Đối với chương trình từ vựng tiếng Anh lớp 3, các bé sẽ được làm quen với hệ thống từ mới liên quan tới các chủ đề hết sức quen thuộc như gia đình, bạn bè, lớp học, đồ chơi, màu sắc…Sau mỗi bài học, con sẽ có được kiến thức nền tảng cơ bản để luyện tập và ghi nhớ. Ba mẹ có thể tham khảo ngay các từ vựng theo từng unit trong bài viết dưới đây.
1.2 Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2: What’s your name?
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2: What’s your name?
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Are
v
/a:r/
Là (cho số nhiều)
2
Is
v
/iz/
Là (cho số ít)
3
My
adj
/maɪ/
Của tôi
4
Name
n
/neɪm/
Tên
5
What
determine, pronoun
/wɒt/
Gì, cái gì
6
You
pronoun
/ju:/
Bạn
7
Your
adj
/jɔːr/
Của bạn
8
How
adv
/haʊ/
Như thế nào
9
Spell
v
/spel/
Đánh vần
10
Do
v
/du:/
Làm
11
Meet
v
/miːt/
Gặp
12
Interview
v
/ˈɪntəvjuː/
Phỏng vấn
13
Classmate
n
/ˈklɑːsmeɪt/
Bạn cùng lớp
14
Sing
v
/sɪŋ/
Hát
15
Proper name
n
/prɒpə(r) neɪm /
Tên riêng
1.3 Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3: This is Tony
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3: This is Tony
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
It
pronoun
/it/
Nó
2
No
adv
/nəʊ/
Không, không phải
3
Yes
adv
/jes/
Đúng vậy, có
4
This
Demonstrative Pronouns
/ðɪs/
Này, đây
5
That
Demonstrative Pronouns
/ðæt/
Kia, đó
6
Not
adv
/nɒt/
Không
1.4 Từ vựng tiếng Anh 3 Unit 4: How old are you?
Từ vựng tiếng Anh 3 Unit 4: How old are you?
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
How
adv
/haʊ/
Như thế nào
2
Are
v
/a:r/
Là
3
You
pronoun
/ju:/
Bạn
4
Old
n
/ould/
Tuổi
5
Year
n
/jə:/
Năm
6
Too
adv
/tu:/
Cũng vậy, cũng thế
7
One
pronoun
/wʌn/
Một
8
Two
pronoun
/tu:/
Hai
9
Three
pronoun
/θri:/
Ba
10
Four
pronoun
/fɔ:/
Bốn
11
Five
pronoun
/faiv/
Năm
12
Six
pronoun
/siks/
Sáu
13
Seven
pronoun
/’sev(ə)n/
Bảy
14
Eight
pronoun
/eit/
Tám
15
Nine
pronoun
/nain/
Chín
16
Ten
pronoun
/ten/
Mười
1.5 Từ vựng sách tiếng Anh 3 Unit 5: Are they your friends?
Từ vựng sách tiếng Anh 3 Unit 5: Are they your friends?
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Friend
n
/frend/
Bạn, người bạn
2
They
pronoun
/ðeɪ/
Họ
3
We
pronoun
/wi/
Chúng tôi, chúng ta
4
No
adv
/nəʊ/
Không, không phải
5
Yes
adv
/jes/
Đúng vậy
1.6 Từ vựng SGK tiếng Anh 3 Unit 6: Stand up!
Từ vựng SGK tiếng Anh 3 Unit 6: Stand up!
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Close
v
/kləʊz/
Đóng, khép
2
Come here
v
/kʌm hɪər/
Đến đây
3
Come in
v
/kʌm ɪn/
Mời vào
4
Go out
v
/gəʊ aʊt/
Đi ra ngoài
5
Don’t talk
v
/dəʊnt tɔːk/
Đừng nói chuyện
6
Good morning
n
/ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/
Chào buổi sáng
7
May
modal v
/meɪ/
Có thể
8
May I ….?
/me aɪ/
Tôi có thể…
9
Open
v
/ˈəʊ.pən/
Mở
10
Please
exclamation
/pliːz/
Vui lòng
11
Question
n
/ˈkwes.tʃən/
Câu hỏi
12
Quiet
adj
/ˈkwaɪ.ət/
Im lặng
13
Write
v
/raɪt/
Viết
14
Ask
v
/ɑ:sk/
Hỏi
15
Stand up
v
/stænd ʌp/
Đứng lên
16
Sit down
v
/sɪt daʊn/
Ngồi xuống
17
Keep silent
v
/ki:p ˈsaɪlənt/
Giữ trật tự, giữ im lặng
18
Be quite
v
/bi: ˈkwaɪət/
Giữ trật tự, giữ im lặng
19
Sorry
adj
/ˈsɒri/
Xin lỗi
20
Ask a question
v
/ɑ:sk ə ˈkwestʃən/ /
Hỏi một câu
1.7 Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7: That’s my school
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7: That’s my school
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Beautiful
adj
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
Đẹp
2
Big
adj
/bɪɡ/
To, lớn
3
Small
adj
/smɔ:l/
Nhỏ
4
But
conj
/bʌt/
Nhưng
5
Classroom
n
/ˈklɑːs.ruːm/
Lớp học
6
Large
adj
/lɑːdʒ/
Rộng. lớn
7
Library
n
/ˈlaɪ.brər.i/
Thư viện
8
Look
v
/lʊk/
Nhìn
9
New
adj
/njuː/
Mới
10
Computer
n
/kəmˈpjuː.tər/
Máy vi tính
11
Gym
n
/dʒɪm/
Nhà đa năng, phòng tập
12
Old
adj
/əʊld/
Cũ
13
Playground
n
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/
Sân chơi
14
Room
n
/ru:m/
Phòng, căn phòng
1.8 Từ vựng tiếng Anh 3 Unit 8: This is my pen
Từ vựng tiếng Anh 3 Unit 8: This is my pen
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Desk
n
/desk/
Bàn học sinh
2
Notebook
n
/ˈnəʊt.bʊk/
Vở ghi
3
Pen
n
/pen/
Bút
4
Pencil
n
/ˈpen.səl/
Bút chì
5
Pencil case
n
/ˈpen.səl keɪs/
Túi/ hộp bút chì
6
Rubber
n
/ˈrʌb.ər/
Cục tẩy
7
These
deter.
/ðiːz/
Những cái này
8
Those
deter.
/ðəʊz/
Những cái kia
9
Ruler
n
/ˈruː.lər/
Thước kẻ
10
School bag
n
/sku:l bæɡ/
Cặp sách
11
School thing
n
/sku:l θɪŋ/
Dụng cụ học tập
12
Desk
n
/desk/
Bàn học sinh
13
Notebook
n
/ˈnəʊt.bʊk/
Vở ghi
14
Pencil sharpener
n
/ ˈpensl ʃɑ:pnə(r)/
Đồ gọt bút chì
1.9 Từ vựng Unit 9: What colour is it?
Từ vựng Unit 9: What colour is it?
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Green
adj
/gri:n/
Màu xanh lá cây
2
Blue
adj
/blu:/
Xanh dương
3
Orange
adj
/ˈɒr.ɪndʒ/
Màu da cam
4
Red
adj
/red/
Màu đỏ
5
Yellow
adj
/ˈjel.əʊ/
Màu vàng
6
Pink
adj
/pɪŋk/
Hồng
7
Black
adj
/blæk/
Đen
8
Violet
adj
/ˈvaɪələt/
Tím
9
Brown
adj
/braʊn/
Nâu
10
White
adj
/waɪt/
Trắng
1.10 Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 10: What do you do at the break time?
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 10: What do you do at the break time?
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Badminton
n
/ˈbæd.mɪn.tən/
Cầu lông
2
Basketball
n
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/
Bóng rổ
3
Blind man’s buff
n
/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/
Trò chơi bịt mắt bắt dê
4
Football
n
/ˈfʊt.bɔːl/
Bóng đá
5
Chess
n
/ches/
Cờ
6
Hide-and-seek
n
/ˌhaɪd.ənˈsiːk/
Trò chơi trốn tìm
7
Play
v
/pleɪ/
Chơi
8
Skating
n
/ˈskeɪ.tɪŋ/
Trượt băng / patin
9
Skipping
n
/skipɪŋ/
Nhảy dây
10
Table tennis
n
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/
Bóng bàn
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 2
2.1 Từ vựng tiếng Anh 3 Unit 11: This is my family
Từ vựng tiếng Anh 3 Unit 11: This is my family
STT
Từ vựng
Từ loại/ Phiên âm
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Family
n
/ˈfæməli/
Gia đình
2
Father
n
/ˈfɑːðər/
Bố
3
Mother
n
/ mʌðər /
Mẹ
4
Grandmother
n
/ ˈɡrænmʌðər/
Bà
5
Grandfather
n
/ ˈɡrænfɑːðər /
Ông
6
Brother
n
/ ˈbrʌðər /
Anh/ em trai
7
Sister
n
/ ˈsɪstər /
Chị/ em gái
8
Photo
n
/ ˈfoʊtoʊ /
Bức ảnh
9
Man
n
/ mæn /
Người đàn ông
10
Woman
n
/ ˈwʊmən /
Người phụ nữ
11
Little brother
n
/ ˈlɪtl ˈbrʌðər /
Em trai
12
Little sister
n
/ ˈlɪtl ˈsɪstər /
Em gái
13
Older brother
n
/ oʊld ˈbrʌðər /
Anh trai
14
Older sister
n
/ ˈperənt /
Chị gái
15
Parents
n
/ ˈɡrænperənt /
Bố mẹ
16
Grandparents
n
/ ˈɡrænperənt /
Ông bà
17
Aunt
n
/ ænt /
Cô/ thím/ dì
18
Uncle
n
/ˈʌŋkl /
Chú/ bác/ Cậu
19
Child
n
/ tʃaɪld /
Con (của bố mẹ)
20
Children
n
/ ˈtʃɪldrən /
Những đứa con (của bố mẹ)
21
Grandchild
n
/ ˈɡræntʃaɪld /
Cháu (của ông bà)
22
Grandchildren
n
/ ˈɡrænˈtʃɪldrən/
Những đứa cháu (của ông bà)
23
Niece
n
/niːs/
Cháu gái (cho cô, dì, chú, bác)
24
Nephew
n
/ˈnevjuː/
Cháu trai (cho cô, dì, chú, bác)
25
Son
n
/sʌn/
con trai (của bố mẹ)
26
Daughter
n
/ˈdɔːtə(r)/
con gái (của bố mẹ)
27
Relatives
n
/ˈrelətɪv/
họ hàng, thân thích
28
Cousin
n
/ˈkʌzn/
anh, chị, em họ
2.2 Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 12: This is my house
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 12: This is my house
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Living room
n
/ˈlɪvɪŋ rʊm/
Phòng khách
2
Kitchen
n
/ˈkɪtʃɪn/
Nhà bếp
3
Bathroom
n
/ˈbɑːθrʊm/
Phòng tắm
4
Bedroom
n
/ˈbedrʊm/
Phòng ngủ
5
Dining room
n
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/
Phòng ăn
6
Garden
n
/ˈɡɑːrdn/
Vườn
7
Pond
n
/pɑːnd/
Ao
8
Yard
n
/jɑːrd/
Sân
9
Tree
n
/triː/
Cây
10
Gate
n
/ɡeɪt/
Cổng
11
Fence
n
/fens/
Hàng rào gỗ
12
Hedge
n
/hedʒ/
Hàng rào cây cối
13
Over there
n
/ ˈoʊvər ðer/
Ở phía đó, ở đằng kia
14
In
pre
/ɪn/
Bên trong
15
Around
pre
/əˈraʊnd/
Xung quanh
16
Large
adj
/lɑːrdʒ/
Rộng
17
Cozy
adj
/ˈkoʊzi/
Ấm cúng
18
Clean
adj
/kliːn/
Sạch
19
Hall
n
/hɔːl/
Đồi
20
Floor
n
/flɔːr/
Tầng/lầu
2.3 Từ vựng SGK tiếng Anh 3 Unit 13: Where’s my book?
Từ vựng SGK tiếng Anh 3 Unit 13: Where’s my book?
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Poster
n
/ˈpəʊstə(r)/
tấm áp phích
2
Bed
n
/bed/
giường
3
Chair
n
/tʃeə(r)/
ghế tựa
4
Picture
n
/ˈpɪktʃə(r)/
bức họa
5
Coat
n
/kəʊt/
áo khoác
6
Ball
n
/bɔːl/
quả bóng
7
Map
n
/mæp/
tấm bản đồ
8
Thing
n
/θɪŋ/
đồ đạc
9
Room
n
/ruːm/
phòng
10
Table
n
/ˈteɪbl/
cái bàn (tròn)
11
Wall
n
/wɔːl/
bức tường
12
Near
pre
/nɪə(r)/
gần
13
Under
pre
/ˈʌndə(r)/
bên dưới
14
Behind
pre
/bɪˈhaɪnd/
phía sau
15
On
pre
/ɒn/
trên
16
Above
pre
/əˈbʌv/
trên
17
In front of
pre
/ɪn frʌnt əv/
phía trước
18
Below
pre
/bɪˈləʊ/
bên dưới
2.4 Từ vựng sách tiếng Anh lớp 3 Unit 14: Are there any posters in the room?
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Map
n
/mæp/
bản đồ
2
Sofa
n
/ˈsəʊfə/
ghế sô pha
3
Wardrobe
n
/ˈwɔːdrəʊb/
tủ quần áo
4
Fan
n
/fæn/
quạt
5
Cupboard
n
/ˈkʌbəd/
tủ chén
6
Door
n
/dɔː(r)/
cửa ra vào
7
Mirror
n
/ˈmɪrə(r)/
gương
8
Window
n
/ˈwɪndəʊ/
cửa sổ
9
Cup
n
/kʌp/
chén
10
TV
n
/tiː ˈviː/
tivi
11
Flower vase
n
/ˈflaʊə(r) vɑːz/
lọ hoa
12
Houseplant
n
/ˈhaʊsplɑːnt/
cây cảnh trong nhà
13
Dressing table
n
/ˈdresɪŋ ˈteɪbl/
bàn trang điểm
14
Coffee table
n
/ˈkɒfi ˈteɪbl/
bàn trà/ bàn uống nước
15
Bookshelf
n
/ˈbʊkʃelf/
giá sách
16
Bookcase
n
/ˈbʊkkeɪs/
kệ sách
17
Carpet
n
/ˈkɑːpɪt/
thảm trải sàn
18
Lamp
n
/læmp/
đèn bàn
19
Clock
n
/klɒk/
đồng hồ treo tường
20
Count
v
/kaʊnt/
đếm
21
How many
adv
/haʊˈmeni/
bao nhiêu
2.5 Từ vựng sách tiếng Anh 3 Unit 15: Do you have any toys?
Từ vựng sách tiếng Anh 3 Unit 15: Do you have any toys?
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Toy
n
/tɔɪ/
đồ chơi
2
Doll
n
/dɒl/
búp bê
3
Teddy bear
n
/ˈtedi beə(r)/
gấu bông
4
Car
n
/kɑː(r)/
ô tô
5
Robot
n
/ˈrəʊbɒt/
rô bốt
6
Puzzle
n
/ˈpʌzl/
trò xếp hình
7
Yo yo
n
/jəʊjəʊ/
cái yoyo
8
Ship
n
/ʃɪp/
con tàu
9
Plane
n
/pleɪn/
máy bay
10
Kite
n
/kaɪt/
con diều
11
Drum
n
/drʌm/
cái trống
12
Boat
n
/bəʊt/
con thuyền
13
Have
v
/hæv/
có
14
A lot of
adv
/ə lɒt əv/
Nhiều
2.6 Từ vựng tiếng Anh 3 Unit 16: Do you have any pets?
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Pet
n
/pet/
Thú cưng
2
Bird
n
/bɝːd/
Chim
3
Parrot
n
/ˈper.ət/
Vẹt
4
Rabbit
n
/ˈræb.ɪt/
Thỏ
5
Cat
n
/kæt/
Mèo
6
Dog
n
/dɑːɡ/
Chó, cún
7
Many
Quantifiers (lượng từ)
/ˈmen.i/
Rất nhiều
8
Some
Quantifiers (lượng từ)
/sʌm/
Một vài
2.7 Từ vựng sách tiếng Anh 3 Unit 17: What toys do you like?
Từ vựng sách tiếng Anh 3 Unit 17: What toys do you like?
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Toy
n
/tɔɪ/
Đồ chơi
2
Car
n
/kɑːr/
Xe ô tô
3
Kite
n
/kaɪt/
Diều
4
Train
n
/treɪn/
Tàu hỏa
5
Plane
n
/pleɪn/
Máy bay
6
Truck
n
/trʌk/
Xe tải
7
Bus
n
/bʌs/
Xe buýt
8
Ship
n
/ʃɪp/
Tàu
9
Teddy bears
n
/ˈted.i ber/
Gấu bông
2.8 Từ vựng SGK tiếng Anh 3 Unit 18: What are you doing?
8 Từ vựng SGK tiếng Anh 3 Unit 18: What are you doing?
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Writing
v
/ˈraɪ.t̬ɪŋ/
Viết
2
Dancing
v
/dænsɪŋ/
Nhảy
3
Singing
v
/ˈsɪŋ.ɪŋ/
Hát
4
Reading
v
/ˈriː.dɪŋ/
Đọc
5
Playing basketball
v
/pleɪŋ ˈbæs.kət.bɑːl/
Chơi bóng rổ
6
Drawing a picture
v
/ˈdrɑː.ɪŋ ə ˈpɪk.tʃɚ/
Vẽ tranh
7
Watching TV
v
/wɑːtʃɪŋ tiːˈviː/
Xem tivi
8
Listening to music
v
/ˈlɪs.ənɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/
Nghe nhạc
2.9 Từ vựng sách tiếng Anh 3 Unit 19: They’re in the park
ừ vựng sách tiếng Anh 3 Unit 19: They’re in the park
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Outdoor
Trạng từ
/ˈaʊtˌdɔːr/
Ngoài trời
2
Playing badminton
n
/pleɪŋ ˈbæd.mɪn.tən/
Chơi cầu lông
3
Running
n
/ˈrʌn.ɪŋ/
Chạy
4
Painting
n
/ˈpeɪn.t̬ɪŋ/
Tô màu
5
Walking
n
/ˈwɑː.kɪŋ/
Đi bộ
6
Skating
n
/skeɪtɪŋ/
Trượt patin
7
Cycling
n
/ˈsaɪ.klɪŋ/
Đạp xe đạp
8
Flying a kite
n
/flaɪŋ ə kaɪt/
Thả diều
9
Skipping
n
/skɪpɪŋ/
Nhảy dây
2.10 Từ vựng tiếng Anh 3 Unit 20: Where’s Sapa?
Từ vựng tiếng Anh 3 Unit 20: Where’s Sapa?
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
North
n
/nɔːθ/
miền/hướng bắc
2
South
n
/saʊθ/
miền/hướng nam
3
Central
n
/ˈsentrəl/
miền trung
4
Near
adj
/nɪə(r)/
gần
5
Far
adj
/fɑː(r)/
xa
6
Bay
n
/beɪ/
vịnh
7
Mountain
n
/ˈmaʊntɪn/
ngọn núi
8
Village
n
/ˈvɪlɪdʒ/
làng
9
City
n
/ˈsɪti/
thành phố
10
Town
n
/taʊn/
thị trấn
11
Where
adv
/weə(r)/
ở đâu
12
Water Puppet Theatre
n
/ˈwɔːtər ˈpʌpɪt ˈθɪətər/
rạp múa rối nước
13
Temple
n
/ˈtempl/
ngôi đền
14
Theatre
n
/ˈθɪətə(r)/
rạp hát
15
Museum
n
/mjuːˈziːəm/
viện bảo tàng
16
Place
n
/pleɪs/
địa điểm
17
Photo
n
/ˈfəʊtəʊ/
bức tranh
18
Puppet
n
/ˈpʌpɪt/
con rối
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3
Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu vào khoảng trống để hoàn thành các từ chỉ màu sắc và viết nghĩa của từ đó:
Whi_e: ………………….. 6. Re_:……………………..
Viol_t:……………………. 7. Y_ellow:…………………………
Gr_y:……………………… 8. Lav_nder:………………………
Go_ld:………………….. 9. Blu_:…………………………
_rown:…………………….. 10.Carr_t:………………
Bài tập 2: Khoanh vào từ khác loại so với các từ khác:
Globe B. Map C. Desk D. These
Forty B. Thirteen C. Sixty D. Twenty
Sun B. Snowy C. Cloud D. Wind
Teddy B. Kite C. cake D. Puzzle
Picture B. Pencils C. Notebooks D. Markers
Chương trình từ vựng tiếng anh lớp 3 nhằm mục đích giúp trẻ làm quen với một ngôn ngữ mới và gia tăng hứng thú cho môn học. Vì vậy, Cha mẹ nên chủ động giao tiếp, đồng hành và khuyến khích trẻ sử dụng tiếp Anh. Đây sẽ là yếu tố quan trọng giúp con nhớ lâu và tăng khả năng ứng dụng từ vựng hơn.