Tổng hợp chi tiết về tiền tố hậu tố trong tiếng Anh

tiền tố hậu tố trong tiếng Anh

Tiền tố hậu tố trong tiếng Anh là điểm ngữ pháp rất quan trọng trong kỳ thi THPT quốc gia cũng nhưng các bài thi tiếng Anh mà học sinh cần nắm vững. Cùng tổng hợp các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.

1. Tiền tố hậu tố là gì?

Tiền tố và hậu tố là nhóm các ký tự, chữ cái được thêm vào trước (tiền tố) hoặc sau (hậu tố) của một từ ngữ.

Ví dụ: 

Tiền tố:  Re + build → Rebuild (xây lại)

Hậu tố: Home + less —> Homeless (vô gia cư)

tiền tố hậu tố trong tiếng Anh

2. Chức năng của tiền tố hậu tố 

Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi ý nghĩa và cấu trúc của các từ gốc, giúp mở rộng vốn từ vựng và biểu thị ý nghĩa phong phú hơn trong ngôn ngữ tiếng Anh.

Ví dụ:

She was unhappy when she heard the news.

He decided to revisit the place he had visited last year.

The chef is known for his delicious recipes.

The happiness of the children was evident during the party.

tiền tố hậu tố trong tiếng Anh

3. Bảng tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp các tiền tố và hậu tố. Lưu ý rằng đây chỉ là danh sách các tiền tố và hậu tố được sử dụng bổ biến.

3.1. Bảng tổng hợp các tiền tố

Tiền tố Ý nghĩa Ví dụ
Un- Không, phủ định Unhappy, unhealthy, uncover
Re- Lại, trở lại Rebuild, rewrite, reuse
Pre- Trước Preview, preorder, present
Dis- Phủ định, ngược lại Disagree, dislike, disconnect
Mis- Sai, không đúng Misunderstand, misplace, mistake
Over- Quá mức Overweight, overreact, overcome
Under- Dưới, thiếu Undercooked, 
Multi- Nhiều, đa dạng Multicultural, multilingual, multimedia
Inter- Liên quan đến nhiều phía Interact, international, interconnect
Intra- Bên trong Intramural, intrapersonal, intrastate
Ex- Ngoài, hết, cũ Ex-president, ex-girlfriend, ex-partner
Anti- Chống lại Antisocial, antihero, antifan
Auto- Tự động, tự Automatic, autofocus, autodial
Bi- Hai, kép Bilingual, biannual, bicycle
Co- Cùng, hợp tác Coexist, cooperate, coworker
Hyper- Siêu, quá mức Hyperactive, hyperlink, hypersensitive
Hypo- Dưới mức, thiếu Hypothermia, hypoactive, hypocritical
Micro- Nhỏ, vi mô Microscopic, microscope, microbiology
Macro- Lớn, makro Macroscopic, macroeconomics, macroorganism
Tele- Xa, từ xa Television, telecommunication, telephone

 

3.2. Bảng tổng hợp các hậu tố

Hậu tố Ý nghĩa Ví dụ
-able Có thể, có khả năng Comfortable, Reliable, Enjoyable
-al Thuộc về Cultural, Critical, Historical
-er, -or Người làm Teacher, actor, doctor
-ful Đầy, đầy đủ Beautiful, Wonderful, Colorful 
-ic Thuộc về Economic, Fantastic, Energetic
-ing Đang làm, đang xảy ra Reading, Swimming, Cooking
-ion, -tion Hành động, kết quả Action , Nation, Information
-ish Giống như Childish, Reddish, Bookish
-less Thiếu, không có Homeless, Hopeless, Fearless
-ly Cách, một cách Quickly, Happily, Carefully
-ment Hành động, kết quả Movement, Management, Improvement
-ness Tính chất, tình trạng Happiness, Kindness, Weakness
-ous Nhiều, đầy đủ Dangerous, Famous, Fabulous
-ship Tình trạng, vị trí Friendship, Leadership, Scholarship
-tion Sự, hành động Relation, Celebration, Translation
-y Tính chất, tình trạng Rainy, Sunny, Cloudy

 

Tổng kết

Trên đây là một số các tổng hợp về tiền tố hậu tố trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, các bạn học sinh và người học tiếng Anh có thể phần nào nắm vừng điểm ngữ pháp này và cải thiện nó trong các bài thi tiếng Anh của mình. Truy cập ngay hocanhvan.net để biết thêm nhiều thông tin hơn nữa về các chủ điểm ngữ pháp, từ vựng trong tiếng Anh.

Đánh giá bài viết

Ly Hien CTV

Learn More →

Trả lời