Thì tương lai đơn là cấu trúc xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh và trong các bài thi tiếng Anh quan trọng. Đây là thì bắt buộc tất cả những ai học tiếng Anh đề cần phải nắm rõ. Cùng tìm hiểu chi tiết về thì này qua bài viết dưới đây.
Xem thêm: Thì Tương Lai Đơn (Future Simple): Bỏ Túi Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập Cơ Bản
1. Thì tương lai đơn là gì?
Thì tương lai đơn là một thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động không có kế hoạch trước hoặc một quyết định tự phát làm gì ngay tại thời điểm ta đang nói.
2. Công thức thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn có công thức như sau:
- Thể khẳng định: S + will/shall + V-inf
- Thể phủ định: S + will/shall + not + V-inf
- Thể nghi vấn: Will/Shall + S + V-inf?
Ví dụ:
- I will go to the store.
(Tôi sẽ đi đến của hàng)
- I won’t go to the store.
(Tôi sẽ không đi đến cửa hàng.)
- Will I go to the store?
(Tôi sẽ đi đến cửa hàng chứ?)
3. Cách dùng thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn có khoảng 9 cách dùng thông dụng sau đây:
3.1. Diễn tả một quyết định tại thời điểm nói, có từ chỉ tương lai trong câu
I will travel to Paris next summer.
(Tôi sẽ đi du lịch tới Paris vào mùa hè tới.)
3.2. Diễn tả một dự đoán không có căn cứ
I think it will rain tomorrow, even though the weather forecast says otherwise.
(Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa, mặc dù dự báo thời tiết nói ngược lại.)
3.3. Đưa ra lời đề nghị, yêu cầu, lời mời
Will you attend the conference with me?
(Bạn sẽ tham dự hội nghị với tôi chứ?)
3.4. Diễn tả lời hứa
I promise I will call you as soon as I get home.
(Tôi hứa tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi về đến nhà.)
3.5. Diễn tả lời cảnh báo hoặc đe dọa
If you don’t finish your homework, you will fail the class.
(Nếu bạn không hoàn thành bài tập về nhà, bạn sẽ trượt lớp.)
3.6. Dùng trong việc đề nghị giúp đỡ người khác
Shall I pick you up from the airport tomorrow?
(Ngày mai tôi đón bạn ở sân bay nhé?)
3.7. Đưa ra gợi ý
Shall I make a reservation for dinner tonight?
(Tôi có nên đặt chỗ cho bữa tối tối nay không?)
3.8. Xin lời khuyên
I can’t decide which dress to wear to the party. What shall I choose?
(Tôi không thể quyết định nên mặc chiếc váy nào tới bữa tiệc. Tôi nên chọn cái nào đây?)
3.9. Dùng trong câu điều kiện loại 1
If it rains tomorrow, I will stay at home.
(Nếu ngày mai trời mưa thì tôi sẽ ở nhà.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Dấu hiệu nhận biết thì gồm có: các trạng từ chỉ thời gian, các động từ, trạng từ chỉ quan điểm. Cụ thể như sau:
4.1. Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai
- In + (thời gian): In 5 minutes/ In the future
- Tomorrow
- Next day/ next week/ next month/ next year
- Soon
Ví dụ: I will start my new job tomorrow.
(Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào ngày mai)
4.2. Các động từ chỉ quan điểm trong câu
- Think
- Believe
- Promise
- Hope
- Expect
Ví dụ: I think if I study harder, I will pass the exam.
(Tôi nghĩ nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)
4.3. Các trạng từ chỉ quan điểm
- Perhaps
- Probably
- Maybe
- Supposedly
Ví dụ: Maybe I will visit my grandparents next month.
(Có lẽ tôi sẽ đến thăm ông bà tôi vào tháng tới.)
5. So sánh thì tương lai đơn và tương lai gần
Điểm khác nhau cơ bản của 2 thì này như sau:
Thì tương lai đơn | Thì tương lai gần |
S + will/shall + V-inf | S + be going to + V-inf |
Thì tương lai đơn sử dụng khi bạn quyết định gì đó ngay tại thời điểm nói mà không có căn cứ hay kế hoạch gì cả. | Thì tương lai gần diễn tả một quyết định đã có kế hoạch, có căn cứ chứng minh ngay tại thời điểm nói. |
6. Bài tập thì tương lai đơn
Dưới đây là một số bài tập minh họa đơn giản giúp các bạn luyện tập tốt hơn:
6.1. Bài tập
- Chia động từ:
- She ____________ (travel) to Europe next summer.
- They ____________ (buy) a new car next year.
- I think he ____________ (get) a promotion at work.
- We ____________ (visit) the museum tomorrow.
- By this time next week, I ____________ (finish) my project.
- Đặt câu hỏi
- _______________________________ (you/go) to the concert next Friday?
- _______________________________ (she/come) to the party tomorrow?
- _______________________________ (they/move) to a new house next month?
- _______________________________ (what/you/do) this weekend?
- _______________________________ (he/start) his new job next week?
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
- (They / trip /take/will/ a / to / Europe) _________________________________________________.
- (next year / open / a / new /will/ restaurant / they) __________________________________.
- (I /my / will / grandmother’s / visit) _______________________________________.
- (She / a /will/ book / write) _______________________________________________________.
- (this weekend / go / we / camping / will) ________________________________________.
6.2. Đáp án
- Chia động từ
- She will travel to Europe next summer.
- They will buy a new car next year.
- I think he will get a promotion at work.
- We will visit the museum tomorrow.
- By this time next week, I will finish my project.
- Đặt câu hỏi
- Are you going to the concert next Friday?
- Is she coming to the party tomorrow?
- Are they moving to a new house next month?
- What are you doing this weekend?
- Is he starting his new job next week?
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
- They will take a trip to Europe.
- They will open a new restaurant next year.
- I will visit my grandmother’s.
- She will write a book.
- We will go camping this weekend.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức về thì tương lai đơn cần nắm vững. Hy vọng qua bài viết này, tất cả mọi người đều đã biết cách sử dụng thì tương lai đơn sao cho đúng và áp dụng nó vào trong thực tế. Truy cập ngay hocanhvan.net để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác ngay từ bây giờ.