Leave là một động từ có rất nhiều ý nghĩa và vai trò khác nhau trong câu. Các cách chia thì quá khứ của leave cũng là một điểm ngữ pháp tiếng Anh tương đối phức tạp. Cùng điểm qua những cách dùng khác nhau của “leave” thông qua bài viết dưới đây nhé.
1. Quá khứ của Leave là Leave hay Left?
Trong tiếng Anh “leave” có nghĩa là rời khởi, rời đi. Dưới đây là bảng quá khứ và quá khứ phân từ của leave:
Nguyên thể – Infinitive
(V1 của Leave) |
Quá khứ – Simple past
(V2 của Leave) |
Quá khứ phân từ – Past participle
(V3 của Leave) |
leave
/liːv/ |
left
/left/ |
left
/left/ |
- Ví dụ 1: I’m so tired. Could you leave me alone in just a minutes
- Ví dụ 2: Don’t forget to leave the lights on when you go out
2. Cách chia V1, V2, V3 của Leave

Số |
Số ít | Số nhiều | |||
Ngôi | I | You | He/She/It | We |
They |
Hiện tại đơn | leave | leave | leaves | leave | leave |
Hiện tại tiếp diễn | am leaving | are leaving | is leaving | are leaving | are leaving |
Quá khứ đơn | left | left | left | left | left |
Quá khứ tiếp diễn | was leaving | were leaving | was leaving | were leaving | were leaving |
Hiện tại hoàn thành | have left | have left | has left | have left | have left |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been leaving | have been leaving | has been leaving | have been leaving | have been leaving |
Quá khứ hoàn thành | had left | had left | had left | had left | had left |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been leaving | had been leaving | had been leaving | had been leaving | had been leaving |
Tương lai | will leave | will leave | will leave | will leave | will leave |
Tương lai tiếp diễn | will be leaving | will be leaving | will be leaving | will be leaving | will be leaving |
Tương lai hoàn thành | will have left | will have left | will have left | will have left | will have left |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been leaving | will have been leaving | will have been leaving | will have been leaving | will have been leaving |
Điều kiện cách hiện tại | would leave | would leave | would leave | would leave | would leave |
Conditional Perfect | would have left | would have left | would have left | would have left | would have left |
Conditional Present Progressive | would be leaving | would be leaving | would be leaving | would be leaving | would be leaving |
Conditional Perfect Progressive | would have been leaving | would have been leaving | would have been leaving | would have been leaving | would have been leaving |
Present Subjunctive | leave | leave | leave | leave | leave |
Past Subjunctive | left | left | left | left | left |
Past Perfect Subjunctive | had left | had left | had left | had left | had left |
Câu mệnh lệnh | leave | Let’s leave | leave |
3. Cách dùng “leave” trong tiếng Anh
3.1 Cách dùng động từ “leave”
Leave là động từ mang nhiều ý nghĩa. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất
- Bỏ đi, rời đi hoặc rời bỏ: He left the room at about 7pm.
- Bỏ lại mà không nói lời nào: My brother left me behind when he want to play soccer with his friends.
- Để lại, để dành cái gì đó: She left the homeworks half-finished.
- Để mặc, bỏ mặc ai đó với cái gì mà không hề giúp đỡ: My manager leave the rapport need to complete.
- Để lại cho người khác một phần gì đó: Leave that job to the senior!
- Để lại phần thừa kế cho người khác: She left all her property to charity fund

3.2 Cách dùng danh từ “leave”
Khi Leave giữ vai trò danh từ, nó thể hiện một số ý nghĩa như sau:
- Sự cho phép: I need my dad’s leave to go out with you?
- Nghỉ phép, nghỉ đặc biệt: He is home on annual leave for a week
4. Quá khứ của một số động từ phổ biến khác
4.1 Quá khứ của hear
- Hear => heard => heard
- Ví dụ: She doesn’t hear well
- Truy cập quá khứ của hear để hiểu rõ hơn về cách dùng của động từ “hear”.
4.2 Quá khứ của make
- Make => made => made
- Ví dụ: She made a chocolate cake.
4.3 Quá khứ của sleep
- Sleep => slept => slept
- Ví dụ: She slept late on Sunday morning
4.4 Quá khứ của tell
- Tell => told => told
- Truy cập thì quá khứ của tell để tham khảo chi tiết cách chia động từ “tell”.
4.5 Quá khứ của read
- Read => read => read
- Ví dụ: I read about the family’s success in the local paper.
4.6 Quá khứ của find
- Find => found => found
- Ví dụ: I’ve just found a ten-pound note in my pocket.
4.7 Quá khứ của drive
- Drive => drove => driven
- Ví dụ: She drove her son to shool.
4.8 Quá khứ của spend
- Spend => spent => spent
- Truy cập Quá khứ của spend là gì? để hiểu rõ về cách dùng của động từ spend.
4.9 Quá khứ của cost
Cost => Cost=> Cost
Vai trò của leave trong câu tương đối đa dạng khi đồng thời đảm nhận vị trí danh từ và động từ. Chính vì vậy, nắm vững phương thức chia ở thì quá khứ của leave cùng những cách dùng khác nhau sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình làm bài tập, đồng thời hạn chế được những lỗi sai không đáng có.