10 chủ điểm ngữ pháp tiếng anh A2 QUAN TRỌNG cập nhật 2022

Ngữ pháp tiếng Anh A2

Ngữ pháp tiếng Anh A2 là phạm vi kiến thức quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi. Mặc dù điểm ngữ pháp chỉ chiếm khoảng 25% nhưng việc nắm vững các kiến thức căn bản sẽ là tiền đề để chinh phục các kỹ năng còn lại. Dưới đây là tổng hợp 10 chủ điểm ngữ pháp học anh văn cơ bản giúp quá trình ôn tập A2 của bạn trở nên dễ dàng hơn.

Chứng chỉ tiếng anh A2 là gì?

  • Chứng chỉ tiếng Anh A2 hay còn gọi là Trình độ Anh ngữ A2 thể hiện cấp độ Anh ngữ căn bản nhất.
  • Đây là cấp độ Anh ngữ thứ hai trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR).
  • Để đạt được chứng chỉ này, buộc người học phải hoàn thành tốt bài thi tiêu chuẩn.
  • Giá trị của chứng chỉ A2 thường được dùng trong công việc hoặc làm tiêu chuẩn cho sinh viên sắp ra trường.
Chứng chỉ tiếng anh A2 là gì
Chứng chỉ tiếng anh A2 là gì?

1. Ngữ pháp tiếng Anh A2 – Các thì trong tiếng Anh

Đối với chương trình ngữ pháp tiếng Anh A2, người học sẽ phải nắm vững các kiến thức căn bản về định nghĩa, cách dùng, cấu trúc, cách chia động từ của các thì dưới đây:

Hiện tại:

Các thì cơ bản trong tiếng Anh
Các thì cơ bản trong tiếng Anh

Tương lai:

Quá khứ:

Kiến thức về các thì trong tiếng Anh là kiến thức cơ sở không chỉ xuất hiện trong ngữ pháp A2; mà còn xuất hiện trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh B1, B2 và Toeic….

2. Động từ

2.1 Động từ quy tắc và bất quy tắc

Động từ quy tắc 

Động từ quy tắc là những từ được thành lập bằng cách thêm “ed” vào nguyên mẫu. Trên thực tế, mỗi nhóm động từ quy tắc sẽ có những cách chia khác nhau:

  • Động từ tận cùng bằng 2 nguyên âm + 1 phụ âm hoặc tận cùng bằng 2 phụ âm :thêm – ed
  • Động từ bằng e hoặc ee : chỉ thêm -d
  • Động từ tận cùng bằng phụ âm + y :đổi y thành i trước khi thêm – ed
  • Động từ chỉ có 1 âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm : gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ed
  • Động từ nhiều âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm có trọng âm ở âm tiết cuối : gấp đôi phụ âm trước khi thêm – ed
  • Động từ tận cùng bằng l : gấp đôi phụ âm l (ngay cả khi trọng âm không ở âm tiết cuối ) và thêm -ed
  • Động từ tận cùng bằng c: thêm k trước khi thêm – ed
Động từ trong câu
Động từ trong câu

Động từ bất quy tắc

  • Động từ bất quy tắc là những động từ có hình thức riêng khi chia ở thì quá khứ, không thêm – ed.
  • Mặc dù mỗi động từ sẽ có một cách chia khác nhau; nhưng vẫn có những quy tắc thành lập chung; giúp người học dễ dàng ghi nhớ và nhận diện hơn khi làm các bài tập ở thì quá khứ:
    • Động từ có nguyên gốc tận cùng là “eed” thì cách chia ở phân từ 2 (V2) và phân từ 3 (V3) là “ed”.
    • Động từ có V1 tận cùng là “ay” thì V2, V3 là “aid”
    • Động từ V1 có tận cùng là “d” thì là “t”
    • Động từ V1 có tận cùng là “ow” thì V2 là “ew”, V3 là “own”.
    • Động từ V1 có tận cùng là “ear” thì V2 là “ore”, V3 là “orn” (động từ hear ngoại lệ)
    • Động từ V1 có nguyên âm “i” thì V2 là “a”, V3 là “u”
    • Động từ có V1 tận cùng là “m” hoặc “n” thì V2,V3 giống nhau và thêm “t”
  • Để thuận lợi hơn cho quá trình học tập, bạn có thể tham khảo một số cuốn sách tổng hợp cách chia của các động từ bất quy tắc như: Sách 360 động từ bất quy tắc đầy đủ

2.2 Động từ khuyết thiếu

  • Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là chủ điểm ngữ pháp quan trọng có tác dụng bổ nghĩa cho động từ chính, được dùng để diễn tả khả năng, dự định, cấm đoán.
  • Trong câu, động từ khuyết thiếu có vị trí theo cấu trúc như sau:
    • Khẳng định: S + modal verb + V (nguyên thể)
    • Phủ định:  S + modal verb + not + V (nguyên thể)
    • Nghi vấn: Modal verb + S +  V (nguyên thể)?
  • Một số động từ khuyết thiếu phổ biến có thể kể đến như: Can, could, must, have to, may, might, will, would, shall, should, ought to…
Động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu

3. Các thể động từ

3.1 Động từ nguyên thể

  • Động từ nguyên thể là những từ được giữ ở dạng nguyên bản, thường phụ thuộc vào chủ ngữ hoặc các cấu trúc của các cụm từ đứng trước nó.
  • Các động từ nguyên thể thường theo sau một số động từ chỉ tương lai, nhu cầu mong muốn…

3.2 Danh động từ

Danh động từ (Gerund) là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ing vào động từ. Trong tiếng Anh, danh động từ có 4 cách dùng chính như sau:

  • Dùng làm chủ ngữ trong câu
  • Dùng làm bổ ngữ cho động từ
  • Dùng làm tân ngữ của động từ
  • Dùng sau giới từ (on, in, by, at…) và liên từ (after, before, when, while…)

3.3 Câu mệnh lệnh

  • Để đưa ra lời chỉ dẫn, mệnh lệnh hoặc yêu cầu trong tiếng Anh.
  • Người ta thường sử dụng các câu mệnh lệnh (Imperative sentences).

Câu mệnh lệnh trực tiếp

  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu có đối tượng chỉ định => Students, finish your exam
  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu thông dụng => It’s hot, turn on the fan
  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Do => I know you cannot do it easily, but do try your best!
  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Please => Please keep silent and wait for your number
  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu ở dạng phủ định => Do not cross the road while looking at your phone
  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu dạng nghi vấn/câu hỏi => Could you show me the way to the museum.

Câu mệnh lệnh gián tiếp

  • Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng định => The teacher ask me to present a lesson
  • Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ định => My mom told my dad not to smoke
  • Câu mệnh lệnh với let => Let go swim

3.4 Câu trần thuật, câu hỏi, câu phủ định

Câu trần thuật

  • Đây là một loại câu được sử dụng để kể lại một sự việc hay lời nói của ai đó.
  • Trong tiếng Anh, người ta thường dùng câu trần thuật để chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp.

Câu hỏi

  • Vai trò chính của câu nghi vấn (câu hỏi) thường dùng để bày tỏ nghi vấn về một vấn đề, ý kiến, chủ thể, thời gian, địa điểm nào đó.
  • Trong tiếng Anh có hai loại câu hỏi thường gặp là câu hỏi mở ( What, why, when, how, who…) và câu hỏi đóng (Yes/No question).

Câu phủ định

  • Khi muốn bày tỏ sự không đồng tình, từ chối hoặc bác bỏ một ý kiến nào đó, người ta thường sử dụng câu phủ định.
  • Cấu trúc hình thành câu phủ định phổ biến nhất đó là thêm “not” vào câu khẳng định

3.5 Các từ để hỏi

Các từ để hỏi là thành phần quan trọng để hình thành nên câu nghi vấn trong tiếng Anh.

Các từ để hỏi
Các từ để hỏi
Từ để hỏi Ý nghĩa Ví dụ
Who Ai? người nào? Who is that?
What Cái gì ?/ Là gì? What is your name
Why Tại sao? Why do you wake up so late?
Which Cái gì? (khi phải lựa chọn) Which one is your favorite food? Pizza or Chicken?
Where Ở đâu? Where do you live?
When Khi nào? When does she go home?
Whose Của ai? Whose is this bag?
How Như thế nào? How do you go to school?

4. Các từ loại

Đối với việc ôn tập ngữ pháp tiếng Anh A2, người học sẽ được tiếp cận với 7 loại từ vựng chính như sau:

4.1 Danh từ

Danh từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ tên người, đồ vật, sự việc hay địa điểm, nơi chốn. Danh từ trong tiếng Anh là Nouns, viết tắt (n). Vị trí của danh từ trong câu khá linh hoạt:

  • Thường đứng ở đầu câu làm chủ ngữ, sau trạng ngữ chỉ thời gian 
  • Sau tính từ thường và tính từ sở hữu.
  • Đóng vai trò tân ngữ, đứng sau động từ.
  • Đứng sau các mạo từ “a, an, the”, các đại từ chỉ định “this, that, these, those” hay các từ chỉ định lượng “a few, a little, some…”.
  • Sau Enough trong cấu trúc “Enough + N + to do something”.
Danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh

4.2 Đại từ

Đại từ trong tiếng Anh (Pronouns) thường mang ý nghĩa chỉ người, được sử dụng thay thế cho danh từ trong câu, nhằm tránh tình trạng lặp lại danh từ. Đại từ được chia thành 4 loại:

  • Đại từ nhân xưng: Thường chỉ đồ vật, con người, nhóm người cụ thể, đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ: he, she, I, me, her, them,…
  • Đại từ sở hữu: Dùng để chỉ sự sở hữu và thay thế cho tính từ sở hữu nhằm tránh sự lặp lại. Ví dụ: her, mine, theirs, yours,…
  • Đại từ phản thân: Đây là các từ xuất hiện khi chủ ngữ và tân ngữ cùng là một đối tượng thường đứng ngay sau giới từ for, to. Ví dụ: myself, yourself, herself,…
  • Đại từ nhấn mạnh: Các đại từ nhấn mạnh có hình thức giống với đại từ phản thân nhưng khác cách sử dụng.

4.3 Mạo từ

Mạo từ là những từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy thuộc nhóm xác định hay không xác định. Ba mạo từ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm “a, an, the”.

Cách dùng mạo từ "a, an, the"
Cách dùng mạo từ “a, an, the”

The

  • Từ “the” còn được biết đến là mạo từ xác định, được dùng trước một danh từ đã được xác định cụ thể về đặc điểm, vị trí đã được đề cập trước đó.
  • Dùng cho những khái niệm phổ thông mà người nói và người nghe/người đọc đều biết họ đang nói về ai hay vật gì.

A, an

  • Các từ “a, an” được xếp vào nhóm đại từ bất định (không xác định).
  • Chúng thường được dùng trước một danh từ đếm được số ít hoặc một chủ thể chưa được đề cập từ trước. 

4.4 Tính từ

Tính từ (Adj) là từ loại trong tiếng Anh chỉ tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng. Trong câu, vị trí của tính từ thường nằm ở những vị trí như sau:

  • Nằm phía trước danh từ để biểu đạt tính chất.
  • Đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như “to be/ look/ seem/ so…”.
  • Đứng trước “enough”: S + tobe + adj + enough (for somebody) + to do something.
  • Đứng sau “too”: S + động từ liên kết + too + adj + (for somebody) + to do something.
  • Trong cấu trúc: Động từ liên kết + so + adj + that + S + V
  • Sử dụng trong các câu so sánh. (Các tính từ dài đứng sau more, the most, less, as…as)
  • Trong các câu cảm thán: How + adj + S + V, What + (a/an) + adj + N
Các loại từ trong tiếng Anh
Các loại từ trong tiếng Anh

4.5 Trạng từ

Trạng từ (Adv) là từ loại trong tiếng Anh nêu ra trạng thái hay tình trạng. Trạng từ trong tiếng Anh là Adverb, thường được đặt ở những vị trí khác nhau trong câu như:

  • Đứng trước động từ thường (đối với các trạng từ chỉ tần suất: often, sometimes…)
  • Trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ trong tiếng Anh.
  • Trạng từ chỉ mức độ liên kết đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như “to be/ look/ seem/ so…” và trước tính từ.
  • Đứng trước “enough”: V (thường) + adv + enough (for somebody) + to do something.
  • Đứng sau “too”: S + động từ thường + too + adv.
  • Trong cấu trúc: Động từ thường + so + adv + that + S + V
  • Trạng từ đứng ở cuối câu.
  • Trạng từ trong tiếng Anh cũng thường đứng một mình ở đầu câu, hoặc giữa câu, cách các thành phần khác trong câu bằng dấu phẩy.

4.6 Giới từ

Giới từ (Pre) là những từ loại dùng để diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay vị trí của các sự vật, sự việc được nói đến. Một số loại giới từ thường gặp trong tiếng Anh:

  • Giới từ chỉ thời gian: at; on (đi với ngày); in (đi với tháng, năm, mùa, thế kỉ); before, after, during.
  • Giới từ chỉ nơi chốn: at, in, on, above, over.
  • Giới từ chỉ dịch chuyển: to, into, onto, from, across, round, around, about.
  • Giới từ chỉ thể cách: without, with, instead of, according to, in spite of.
  • Giới từ chỉ mục đích: so as to, for, to, in order to.
  • Giới từ chỉ nguyên do: through, by means of, owing to, thanks to, because of

4.7 Từ nối

Liên từ (Conjunctions) được sử dụng để liên kết các cụm từ, mệnh đề, câu và đoạn văn; giúp cho các luận điểm được liền mạch, diễn đạt trau chuốt hơn. Liên từ được chia làm 3 loại:

  • Liên từ kết hợp: Dùng để liên kết 2 hoặc nhiều hơn các từ tương đương nhau như:  and, so, yet, nor, but, for, or
  • Liên từ tương quan: Đây là các nhóm từ luôn đi thành cặp, dùng để kết nối 2 vế câu với nhau. Ví dụ: not only…. but also…; either…. or…; neither…. nor….;…
  • Liên từ phụ thuộc: Nhóm từ này thường đứng trước mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu. Ví dụ: after, before, although, as, as long as,…

5. Tổng hợp các sách ngữ pháp tiếng Anh A2

Để đạt được kết quả cao trong kỳ thi chứng chỉ A2, người học hoàn toàn có thể tự ôn tập tại nhà. Dưới đây là một số tài liệu tự học ngữ pháp tiếng anh cơ bản giúp bạn ôn thi A2.

Sách ngữ pháp tiếng Anh A2
Sách ngữ pháp tiếng Anh A2
  • Sách 10 Bộ đề thi chứng chỉ tiếng Anh A2 – Ôn thi Vstep bậc 2
  • MM Publications: Sách học tiếng Anh – Go For A2 Key (For Schools)
  • Cẩm nang luyện thi A2 – KEY 1 with answers
  • The Grammar Files A2 – Pre-Intermediate (Tái Bản)

6. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh A2

    • Thường xuyên rèn luyện thông qua các bài tập sẽ là cách nhanh nhất giúp bạn ghi nhớ và vận dụng kiến thức tốt hơn. 
    • Dưới đây là một số bài tập ngữ pháp tiếng Anh A2 giúp người học tự ôn tập tại nhà.

Ngữ pháp tiếng Anh A2 là tiền đề quan trọng để bạn hoàn thành tốt các phần thi kỹ năng còn lại. Hy vọng rằng thông qua các chủ điểm kiến thức mà bài viết đã điểm qua có thể giúp cho độc giả hình dung rõ hơn về quá trình ôn tập để vượt qua bài đánh giá một cách tốt nhất.

Đánh giá bài viết

Trả lời