Cấu trúc while là cấu trúc khá phổ biến trong tiếng Anh và thường xuất hiện trong mọi bài thi quan trọng. While có ý nghĩa gì? While là thì gì? Dùng như thế nào? Cùng hocanhvan.net giải đáp tất tần tật các câu hỏi trên qua bài viết sau đây.
1. Cấu trúc While có ý nghĩa gì?
Cấu trúc While trong tiếng Anh có nghĩa là “trong khi”, “trong lúc”,… khi mà 2 sự việc trong câu diễn ra vào cùng thời gian, cùng thời điểm với nhau.
Ví dụ:
While the students were taking a test, the teacher was grading papers.
(Trong khi các học sinh đang làm bài kiểm tra, giáo viên đang chấm bài.)
2. While + gì?
- Khi diễn tả 2 hành động cùng nhau xảy ra trong một khoảng thời gian, cấu trúc while được dùng như sau:
While + quá khứ tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn
Ví dụ:
While the kids were watching TV, their parents were preparing dinner.
(Khi các em nhỏ đang xem TV, bố mẹ của họ đang chuẩn bị bữa tối.)
- Cấu trúc While còn dùng để diễn tả một hành động bất ngờ xen vào khi một hành động đang diễn ra. Hành động đột ngột xen vào dùng quá khứ đơn, hành động đang diễn ra dùng quá khứ tiếp diễn.
While + quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn
While I was cooking dinner, the doorbell rang.
(Khi tôi đang nấu bữa tối, chuông cửa reo.)
3. Cách dùng while trong tiếng Anh
Cấu trúc while trong tiếng Anh có thể được dùng dưới 2 cách sau:
- While đứng ở đầu câu
While I was studying for my final exams, my roommate was playing loud music in the living room.
(Trong khi tôi đang học cho kỳ thi cuối kỳ, bạn cùng phòng của tôi đang phát nhạc to ở phòng khách.)
- While đứng giữa câu để nối 2 mệnh đề với nhau
They were having dinner while it was raining outside.
(Họ đang ăn tối trong lúc ngoài trời đang mưa.)
4. While và các cụm từ đặc biệt
- For a while: Một thời gian ngắn, một chốc.
He visited his hometown for a while before returning to the city.
(Anh ấy đã ghé thăm quê hương một thời gian trước khi trở lại thành phố.)
- All the while: Trong suốt thời gian đó, suốt thời gian qua.
She was smiling all the while she was telling the story.
(Cô ấy mỉm cười suốt thời gian cô ấy kể câu chuyện.)
- A little while: Một lúc ngắn, một chút thời gian.
I’ll be back in a little while.
(Tôi sẽ trở lại trong một lát nữa.)
- A while back: Một thời gian trước đây.
I remember meeting him a while back.
(Tôi nhớ đã gặp anh ấy một thời gian trước đây.)
- Once in a while: Đôi khi, thỉnh thoảng.
I like to treat myself to chocolate once in a while.
(Đôi khi tôi thích tự thưởng cho mình một ít socola.)
- While away: Sử dụng thời gian một cách thoải mái hoặc thư giãn.
She liked to while away the afternoon reading books.
(Cô ấy thích trải qua buổi chiều đọc sách thư giãn.)
- Long while: Một khoảng thời gian dài.
It’s been a long while since I last saw her.
(Đã lâu lắm rồi kể từ lần cuối cùng tôi gặp cô ấy.)
- Quit while you’re ahead: Dừng lại khi bạn đang thắng, không tham lam.
He should have quit while he was ahead instead of risking more money.
(Anh ấy nên dừng lại khi anh ấy đang thắng, thay vì rủi ro nhiều tiền hơn.)
- Every once in a while: Đôi khi, không thường xuyên.
Every once in a while, they go on a vacation together.
(Đôi khi, họ cùng nhau đi nghỉ mát.)
- While the iron is hot: Lúc cơ hội còn đang hiện hữu hoặc lúc thích hợp.
Let’s make a decision while the iron is hot.
(Hãy đưa ra quyết định khi cơ hội còn đang hiện hữu.)
- Worth one’s while: Xứng đáng với công sức bỏ ra
Is the long commute to your new job worth your while in terms of salary and career prospects?
(Việc đi làm xa đến công việc mới của bạn có đáng về mặt lương và triển vọng nghề nghiệp không?)
- Quite a while: Đã xảy ra trong một khoảng thời gian khá lâu rồi
I haven’t seen her in quite a while.
(Tôi đã không gặp cô ấy trong một khoảng thời gian khá dài.)
5. Phân biệt cấu trúc When While
When và While đều được dùng để miêu tả 2 hành động cùng diễn ra trong một thời điểm. Tuy nhiên cấu trúc While dùng để chỉ những hành động xảy ra liên tiếp, có thể kéo dài và được dùng ở thì tiếp diễn. Còn When dùng để chỉ các hành động đơn lẻ, diễn ra trong thời gian ngắn và được dùng ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại đơn.
Ví dụ:
While I am writing this email, my colleagues are having a meeting.
(Trong lúc tôi đang viết email này, đồng nghiệp của tôi đang họp.)
When the sun sets, the sky turns beautiful shades of pink and orange.
(Khi mặt trời lặn, bầu trời trở thành những gam màu hồng và cam đẹp đẽ.)
6. Bài tập vận dụng cấu trúc while
6.1. Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng “while” hoặc “when” tùy theo ngữ cảnh.
- He fell asleep _______ he was watching TV.
- _______ she was cooking, the phone rang.
- We usually take a walk in the park _______ the weather is nice.
- The children were playing in the garden _______ their parents were working.
- _______ I was reading a book, my cat jumped onto my lap.
- He usually goes for a run _______ the sun is setting.
- _______ she was studying, her little brother was playing loudly.
- She likes to listen to music ___________ she’s working out at the gym.
- _________ they were on vacation in Hawaii, they went surfing every day.
- _________ he was cooking dinner, the smoke alarm suddenly went off.
Bài tập 2: Chia động từ
- She ___________ (read) a book when the phone ___________ (ring).
- They ___________ (watch) a movie while I ___________ (cook) dinner.
- I ___________ (study) for my exam when my friend ___________ (call).
- He ___________ (clean) the house while she ___________ (take) a nap.
- The kids ___________ (play) outside when it ___________ (start) raining.
- She always (sing) ___________ in the shower when I (take) ___________ a bath.
- He (listen) ___________ to music loudly while he (clean) ___________ his room.
- (When) you (arrive) ___________ at the airport, please call me.
- (While) they (have) ___________ dinner, their cat (play) ___________ in the living room.
- I (read) ___________ a book when the doorbell (ring) ___________.
6.2. Đáp án
Bài tập 1:
- while
- When
- when
- while
- When
- when
- When
- while
- When
- When
Bài tập 2:
- She was reading a book when the phone rang.
- They were watching a movie while I was cooking dinner.
- I was studying for my exam when my friend called.
- He was cleaning the house while she was taking a nap.
- The kids were playing outside when it started raining.
- She always sings in the shower when I take a bath.
- He listens to music loudly while he cleans his room.
- When you arrive at the airport, please call me.
- While they were having dinner, their cat was playing in the living room.
- I was reading a book when the doorbell rang.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ các chủ điểm ngữ pháp liên quan đến cấu trúc while. Hy vọng sau bài viết này, các bạn đã nắm vững được cấu trúc này và áp dụng nó đúng cách vào các bài tập vận dụng. Truy cập ngay hocanhvan.net để tìm hiểu thêm các kiến thức tiếng Anh thú vị khác ngay từ bây giờ.