Kỳ thi vào 10 là một trong những kỳ thi quan trọng nhất của học sinh. Dưới đây là tổng hợp đầy đủ nhất các cấu trúc tiếng Anh lớp 9 thi vào 10 giúp các em học sinh hệ thống được các kiến thức tiếng Anh sẽ có trong bài thi sắp tới.
1. Cấu trúc các thì trong tiếng Anh
1.1. Thì hiện tại đơn
S + V (s/es) + …
S + tobe (is/am/are) + O
Ex:
They live in New York.
She is a doctor.
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn
S + am / is / are + V-ing
Ex: She is playing the piano at the moment.
1.3. Thì hiện tại hoàn thành
S + has / have + V3/ed
Ex: I have just finished my homework.
1.4. Thì quá khứ đơn
S + V2 / V-ed + …
S + was/were + O
Ex:
She visited Paris last summer.
I was tired after the long journey.
1.5. Thì quá khứ tiếp diễn
S + was / were + V-ing
Ex: At 3 PM yesterday, I was studying for my exam.
1.6. Thì quá khứ hoàn thành
S + had + V3/ed
Ex: By the time I arrived, they had already eaten dinner.
1.7. Thì tương lai đơn
S + will / shall + V1
Ex: I will meet you at the park tomorrow.
2. Câu bị động
Câu chủ động: S + V + O
Câu bị động: S + tobe + P.P + by + O
Ex:
Câu chủ động: “She cooks dinner.”
Câu bị động: “Dinner is cooked by her.”
3. Câu điều kiện
3.1. Câu điều kiện loại 1
If + V(s/es), + Will + V-inf
Ex: If she studies hard, she will pass the exam.
3.2. Câu điều kiện loại 2
If + SiV2/ed, + Would + V-inf
Ex: If I had more money, I would travel around the world.
3.3. Câu điều kiện loại 3
If + had + v3/ed, + Would + Have + V3/ed
Ex: If I had known about the party, I would have gone.
4. Câu điều ước
4.1. Câu điều ước trong hiện tại (không có thật)
S + wish + S + V2/-ed + O
Ex: I wish I knew how to play the piano.
4.2. Câu điều ước trong quá khứ (không có thật)
S + wish + S + had + V(P2)
Ex: She wishes she had studied harder for the exam.
4.3. Câu điều ước trong tương lai (không có thật)
S + wish + Would + V-inf
Ex: They wish they would be able to attend the party.
5. Mệnh đề quan hệ
- Mệnh đề quan hệ xác định: dùng để xác định danh từ đứng trước nó, nếu thiếu mệnh đề này, câu sẽ không đủ nghĩa hoàn chỉnh.
Ex: The woman who lives next door is a doctor.
- Mệnh đề quan hệ không xác định: dùng để cung cấp thông tin về người, vật, nếu không có mệnh đề này, câu vẫn đủ nghĩa hoàn chỉnh.
Ex: The book, which I read last week, was quite interesting.
6. Cấu trúc so sánh
6.1. So sánh hơn
- Với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + adj / adv-er + than + …..
Ex:
She is taller than her sister.
- Với tính từ/trạng từ dài: S + V + more + adj / adv + than + ….
Ex: This book is more interesting than that one.
6.2. So sánh nhất
- Với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + the + adj / adv + est + ….
Ex: Mount Everest is the highest mountain in the world.
- Với tính từ/trạng từ dài: S + V + the most + adj / adv + ….
Ex: This is the most delicious cake I’ve ever tasted.
6.3. So sánh bằng
S + be + as + adj. + as + …
S + V + as + adv + as + …
Ex:
She is as tall as her brother.
He explained the concept as clearly as the professor.
Tổng kết
Trên đây là bài viết tổng hợp một số cấu trúc tiếng Anh lớp 9 thi vào 10, hy vọng các em học sinh sẽ nắm vững được các cấu trúc này và có kết quả tốt trong các kỳ thi sắp tới. Truy cập ngay hocanhvan.net để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác.