100 cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh – Wh, Yes/No question

cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh

Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng không chỉ trong giao tiếp mà còn ở các bài tập, kỳ thi. Khối lượng kiến thức sâu rộng cùng phạm vi ứng dụng tương đối lớn đã khiến rất nhiều người gặp khó khăn với cách sử dụng câu nghi vấn. Vậy thì hãy cũng Kho sách hay đơn giản hóa cấu trúc câu hỏi tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.

1. Câu hỏi trong tiếng Anh là gì?

1.1 Khái niệm câu hỏi trong tiếng Anh

  • Câu hỏi (câu nghi vấn) trong tiếng Anh là một trong những dạng câu phổ biến, được sử dụng nhằm bày tỏ thắc mắc, nghi ngờ, về một sự vật, nhân vật, sự kiện nào đó.
  • Vì vậy, vai trò chính của câu hỏi thường sẽ là cung cấp thông tin cho đối phương về chủ đề mà họ mong muốn.
Câu hỏi trong tiếng Anh là gì?
Câu hỏi trong tiếng Anh là gì?

1.2 Các dạng câu hỏi và câu trả lời trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có tất cả 5 dạng câu hỏi, bao gồm:

  • Câu hỏi dạng Wh – question (Who, what, when, where, why, how)
  • Câu hỏi dạng Yes/No – question
  • Câu hỏi gián tiếp
  • Câu hỏi đuôi

Mỗi dạng câu hỏi sẽ có vai trò, công thức và cách trả lời riêng và sẽ được bật mí chi tiết qua phần tiếp theo của bài viết.

2. Cấu trúc câu hỏi Wh-Question

2.1 Cấu trúc câu hỏi WHEN

  • Vai trò: Dùng để hỏi về thời gian xảy ra sự kiện, hành động nào đó
  • Cấu trúc: When + Trợ động từ (be, do or have) + Chủ ngữ + Động từ chính
  • Ví dụ: When does your class finish?
Cấu trúc câu hỏi WHEN
Cấu trúc câu hỏi WHEN

2.2 Cấu trúc câu hỏi WHAT

  • Vai trò: Dùng để hỏi về vật hoặc một điều gì đó
  • Cấu trúc: What + Trợ động từ (be, do or have) + Chủ ngữ + Động từ chính
  • Ví dụ: What did happen last night?
Cấu trúc câu hỏi WHAT
Cấu trúc câu hỏi WHAT

2.3 Cấu trúc câu hỏi WHO

  • Vai trò: Dùng để hỏi về người, nhóm người nào đó.
  • Cấu trúc: Who + Trợ động từ (be, do or have) + Chủ ngữ + Động từ chính
  • Ví dụ: Who are you going to party with?
Cấu trúc câu hỏi WHO
Cấu trúc câu hỏi WHO

2.4 Cấu trúc câu hỏi WHERE

  • Vai trò: Thường được dùng để hỏi về nơi chốn, địa điểm
  • Cấu trúc: Where + Trợ động từ (be, do or have) + Chủ ngữ + Động từ chính
  • Ví dụ: Where do you live?
Cấu trúc câu hỏi WHERE
Cấu trúc câu hỏi WHERE

2.5 Cấu trúc câu hỏi WHY

  • Vai trò: Thường được dùng khi muốn đặt câu hỏi về lý do, nguyên nhân dẫn tới hành động, sự kiện
  • Cấu trúc: Why + Trợ động từ (be, do or have) + Chủ ngữ + Động từ chính
  • Ví dụ: why are you always so late?
Cấu trúc câu hỏi WHY
Cấu trúc câu hỏi WHY

2.6 Cấu trúc câu hỏi HOW

  • Vai trò: Được sử dụng để hỏi về cách thức / quy trình
  • Cấu trúc: How + Trợ động từ (be, do or have) + Chủ ngữ + Động từ chính
  • Ví dụ: How did you do that?
Cấu trúc câu hỏi HOW
Cấu trúc câu hỏi HOW

3. Cấu trúc câu hỏi Yes/No Question

3.1 Cấu trúc câu hỏi Do/Does

  • Vai trò: Câu hỏi “yes”/ “no” hay còn gọi là câu hỏi đóng, thường bắt đầu bằng một số động từ bổ trợ như be, have, do hoặc một động từ khuyết thiếu. Cách trả lời đơn giản nhất là Yes hoặc No, kèm theo lý giải.
  • Cấu trúc: Do/does + S +N-inf/pr/adj…
  • Ví dụ: Do you like to drink coffee?

3.2 Cấu trúc câu hỏi Did

  • Vai trò: Câu hỏi did thường được dùng trong trường hợp không có động từ khuyết thiếu hoặc khi muốn hỏi về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • Cấu trúc: Did + S + V-inf?
  • Ví dụ: Did you finish your homework?
Cấu trúc câu hỏi Yes/No Question
Cấu trúc câu hỏi Yes/No Question

3.3 Cấu trúc 1 số câu hỏi Yes/No khác

Ngoài cấu trúc cơ bản Câu hỏi Yes/No còn có một số dạng đặc biệt khác như:

Câu hỏi với động từ khuyết thiếu

  • Vai trò: Các cấu trúc câu hỏi Yes/No khác thường đi kèm với động từ khuyết thiếu, chỉ khả năng xảy ra hành động, sự kiện hoặc của một ai đó. 
  • Cấu trúc: modal verb + S + V-inf?
  • Ví dụ: Can he drive a car?

Câu hỏi phức

  • Vai trò: Đây là câu hoặc câu hỏi bao hàm một câu hỏi khác. Câu hỏi phức có hai thành phần nối với nhau bằng một từ nghi vấn (question word). Động từ ở mệnh đề thứ hai (mệnh đề nghi vấn) phải đi sau và chia theo chủ ngữ, không được đảo vị trí như ở câu hỏi độc lập.
  • Cấu trúc: Trợ động từ + S + V + question word + S + V
  • Ví dụ: Could you tell me what time it is?

4. Cấu trúc câu hỏi gián tiếp trong tiếng Anh

4.1 Câu hỏi gián tiếp là gì?

Câu hỏi gián tiếp là một câu tường thuật lại, thường là của một người thứ ba với ý định truyền đạt thắc mắc tới một đối tượng cụ thể nào đó hoặc chỉ đơn giản là kể lại.

Cấu trúc câu hỏi gián tiếp trong tiếng Anh
Cấu trúc câu hỏi gián tiếp trong tiếng Anh

4.2 Công thức câu hỏi gián tiếp trong tiếng Anh

  • Câu hỏi gián tiếp với từ để hỏi: S1 + reporting verb + (O) + question word + S2 + verb
  • Câu hỏi gián tiếp Yes/No question: S1 + reporting verb + (O) + whether/if + S2 + verb

4.3 Ví dụ về câu hỏi gián tiếp trong giao tiếp

  • Ví dụ 1: Can you swim? Lan asked Huy if he could swim. 
  • Ví dụ 2: Where does John live?” she asked me where John lived

5. Cấu trúc câu hỏi đuôi

Cấu trúc câu hỏi đuôi
Cấu trúc câu hỏi đuôi
  • Câu hỏi đuôi là một chủ điểm ngữ pháp tương đối khó với rất nhiều ý nghĩa, cấu trúc và trường hợp đặc biệt.
  • Bạn đọc có thể tìm hiểu chi tiết về kiến thức ngữ pháp này qua bài viết về Cách dùng câu hỏi đuôi.

6. Cấu trúc câu trả lời câu hỏi tiếng Anh

6.1 Trả lời câu hỏi WH-Question

  • Để trả lời câu hỏi Wh – Question, người học cần xác định đúng từ để hỏi và mục đích câu hỏi.
  • Ví dụ: What time is it? – It’s 6 o’clock.

6.2 Trả lời câu hỏi Yes/No Question

  • Khi trả lời câu hỏi đóng (Yes/No Question), ngoài việc đưa ra đáp án Yes/No, bạn cần cung cấp thông tin để lý giải hoặc ít nhất là nhắc lại câu hỏi.
  • Ví dụ: Does she work at a clinic? Yes, she does. She’s a doctor

6.3 Một số trường hợp khác

Với những dạng đặc biệt như: câu hỏi gián tiếp, câu hỏi đuôi, khuyết thiếu; người đọc cần hiểu được ý nghĩa, cách dùng của từng loại và chú ý thì chia động từ; để có thể đưa ra đáp án phù hợp nhất.

7. 100 mẫu câu hỏi tiếng Anh với Who, when, where, what, how, why

  • Tải ngay trọn bộ 100 câu hỏi Who, when, where, what, how, why với đa dạng chủ đề TẠI ĐÂY.
  • Đây sẽ là cẩm nang giúp bạn có thể giao tiếp với nhiều chủ đề khác nhau cũng như trong nhiều trường hợp khác nhau.
100 mẫu câu hỏi tiếng Anh với Who, when, where, what, how, why
100 mẫu câu hỏi tiếng Anh với Who, when, where, what, how, why

8. Bài tập về cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh

Bài tập 1: Đặt câu hỏi với từ để hỏi

  1. The woman has to wear a uniform.
  2. They could swim here.
  3. My brother goes to school at 6 every day.
  4. They walk to work every day.
  5. He learns English twice a week.
  6. They have lived there for two months.

Đáp án:

  1. Who has to wear a uniform?
  2. Where could they swim?
  3. Who goes to school at 6 every day?
  4. How do they go to work every day?
  5. How often does he learn English?
  6. How long have they lived there?

Bài tập 2: Hoàn thành cuộc phỏng vấn dưới đây

Reporter: (1) ………………………………………………………

Celebrity: My real name is Eric Stanely Smith

Reporter: (2) ………………………………………………………

Celebrity: I am twenty-five years old.

Reporter: (3) ………………………………………………………

Celebrity: I made my first record in 2007

Reporter: (4) ………………………………………………………

Celebrity: I live in the center of London

Reporter: (5) ………………………………………………………

Celebrity: Paris is my favorite city

Reporter: (6) ……………………………………………………….

Celebrity: I go there three times a year

Reporter: (7) ………………………………………………………

Celebrity: My next live performance will be in New York

Reporter: (8) ………………………………………………………

Celebrity: No, I have never been to New York before

Reporter: Well, good luck then.

Đáp án: 

  1. What is your real name?
  2. How old are you?
  3. When did you make your first record?
  4. Where do you live?
  5. What’s your favorite city?
  6. How often do you go there?
  7. Where will your next live performance be?
  8. Have you ever been to New York?

Trên đây là những cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh thường gặp nhất. Để tăng khả năng ghi nhớ và vận dụng thực tế, bạn đọc nên chủ động hệ thống kiến thức theo chủ đề, thực hành với nhiều dạng bài tập và đừng quên ôn tập mỗi 2 – 3 tuần nhé.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời