Tổng hợp lý thuyết về câu điều kiện loại 3 đầy đủ nhất!

câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 là cấu trúc câu điều kiện phức tạp nhất trong tiếng Anh. Các kiến thức về phần ngữ pháp này cần được nắm vững bởi vì chúng luôn xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh quan trọng. Cùng tìm hiểu các lý thuyết về câu điều kiện loại 3 đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây.

1. Câu điều kiện loại 3 là gì?

câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt điều gì sẽ xảy ra hoặc không xảy ra, dựa trên một điều kiện cụ thể. Câu điều kiện thường bao gồm hai phần: phần điều kiện (conditional clause) và phần kết quả (result clause).

Câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt một điều kiện không thành hiện thực trong quá khứ, có nghĩa là điều đó không xảy ra.

Ví dụ câu điều kiện loại 3:

If I had studied harder, I would have passed the exam. 

(Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã qua môn.)

2. Cấu trúc câu điều kiện loại 3

2.1. Thể khẳng định

If + S + had + P2, S + would/should/could/… + have + P2

Ví dụ:

If they had arrived on time, we would have caught the train. 

(Nếu họ đã đến đúng giờ, chúng ta đã kịp bắt tàu.)

If they had invested in that company a year ago, they would have made a lot of money by now.

(Nếu họ đã đầu tư vào công ty đó cách đây một năm, họ đã kiếm được rất nhiều tiền đến lúc này.)

2.2. Thể phủ định

If + S + had not + P2, S + would/should/could/… + have + P2

Ví dụ:

If she hadn’t missed the train, she would have arrived on time for the meeting.

(Nếu cô ấy không bỏ lỡ chuyến tàu, cô ấy đã đến đúng giờ cho cuộc họp.)

If we hadn’t forgotten to buy tickets, we would have seen the concert last night.

(Nếu chúng tôi không quên mua vé, chúng tôi đã xem buổi hòa nhạc tối qua.)

3. Cách sử dụng câu điều kiện loại 3

3.1. Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả 1 sự việc không có thật trong quá khứ

Đây là cách dùng cơ bản nhất của câu điều kiện loại 3, thể hiện sự tiếc nuối của người nói về một sự việc trong quá khứ.

Ví dụ: If they hadn’t lost the keys, they would have been able to open the door.

(Nếu họ không đánh mất chìa khóa, họ đã có thể mở cửa.)

If I hadn’t left my phone at home, I would have called you when I arrived.

(Nếu tôi không để quên điện thoại ở nhà, tôi đã gọi cho bạn khi tôi đến.)

3.2. Câu điều kiện loại 3 với “might” nói đến 1 sự việc có thể xảy ra trong quá khứ với độ chắc chắn không cao.

Người nói khi dùng “might” trong câu điều kiện loại 3 nhằm phỏng đoán một sự việc mà mình không chắc chắn lắm.

Ví dụ:

If I had left earlier, I might have caught the last train.

(Nếu tôi ra về sớm hơn, tôi có thể đã kịp chạy lấy chuyến tàu cuối cùng.)

câu điều kiện loại 3

3.3. Câu điều kiện loại 3 với “could” nói đến 1 sự việc có thể xảy ra trong quá khứ khi có giả thuyết xảy ra

Người ta dùng “could” trong trường hợp này để nói về một kết quả xảy ra với giả thuyết chắc chắn.

Ví dụ:

If she had taken that job offer, she could have moved to a different city. 

(Nếu cô ấy đã chấp nhận đề nghị công việc đó, cô ấy có thể đã chuyển đến một thành phố khác.)

4. Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 

câu điều kiện loại 3

Để đảo ngữ câu điều kiện loại 3 ta sử dụng các trường hợp cấu trúc dưới đây:

  • Đảo trợ động từ của thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc: Had + S + P2, S + would/could/should + have + P2

Ví dụ:

If it had rained yesterday, we would have stayed at home.

→ Had it rained yesterday, we would have stayed at home.

  • Ở dạng phủ định, not được đặc sau chủ ngữ

Ví dụ:

Had it not been so late, we would have called you.

5. Các biến thể của câu điều kiện loại 3

  • Giả thuyết tại quá khứ tạo ra kết quả mà hành động chưa hoàn thành hoặc liên tục

If + S + had + PII, S + would/ could + have + been + V-ing 

Ví dụ: 

If I had studied harder for the exam, I would have been feeling more confident during the test.

(Nếu tôi học chăm chỉ hơn cho kỳ thi thì tôi đã cảm thấy tự tin hơn trong bài kiểm tra.)

câu điều kiện loại 3

  • Giả thuyết mà không có thật trong quá khứ và kết quả không có thật ở hiện tại

If + S + had + PII, S + would/ could + V

Ví dụ:

If she had known about the meeting yesterday, she would attend today.

(Nếu cô ấy biết về cuộc họp ngày hôm qua thì hôm nay cô ấy sẽ tham dự.)

  • Giả thuyết mang tính tiếp diễn hoặc hoàn thành trong quá khứ

If + S + had + been + V-ing, S + would/ could + have + PII

Ví dụ: 

If she had been studying all night, she could have aced the exam.

(Nếu cô ấy học suốt đêm thì cô ấy đã có thể đạt điểm cao trong kỳ thi.)

6. Bài tập câu điều kiện loại 3 

6.1. Bài tập

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau đây với cấu trúc câu điều kiện loại 3.

  1. If she __________ (study) more, she __________ (pass) the test.
  2. If they __________ (save) money, they __________ (buy) a new car.
  3. If he __________ (not miss) the bus, he __________ (arrive) on time.
  4. If I __________ (not be) sick, I __________ (go) to the party.
  5. If we __________ (visit) the museum, we __________ (learn) a lot.

Bài tập 2: Viết lại câu điều kiện loại 3 hoàn chỉnh

  1. (you / study) harder, (you / get) a better grade.
  2. (he / not lose) his job, (he / not struggle) financially.
  3. (she / not break) her leg, (she / compete) in the marathon.
  4. (I / not forget) my anniversary, (she / not be) upset.
  5. (they / not miss) the flight, (they / arrive) on time.

Bài tập 3: Sắp xếp các từ và cụm từ dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 3.

  1. had / if / earlier / left / he / work / yesterday / not / (result: arrive on time)
  2. if / more / they / studied / for / the / test / they / (result: get a higher grade)
  3. we / if / invited / him / to / the / party / he / (result: come)
  4. not / he / if / tired / so / been / would / have / (result: stayed up late)
  5. hadn’t / her / if / a / phone / charged / she / call / could / (result: contacted her friend)

6.2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. If she had studied more, she would have passed the test.
  2. If they had saved money, they could have bought a new car.
  3. If he had not missed the bus, he would have arrived on time.
  4. If I had not been sick, I would have gone to the party.
  5. If we had visited the museum, we would have learned a lot.

Bài tập 2:

  1. If you had studied harder, you would have gotten a better grade.
  2. If he had not lost his job, he would not have struggled financially.
  3. If she had not broken her leg, she would have competed in the marathon.
  4. If I had not forgotten my anniversary, she would not have been upset.
  5. If they had not missed the flight, they would have arrived on time.

Bài tập 3:

  1. If he had not left work earlier yesterday, he would not have arrived on time.
  2. If they had studied more for the test, they would have gotten a higher grade.
  3. If we had invited him to the party, he would have come.
  4. If he had not been so tired, he would have stayed up late.
  5. If she had not charged her phone, she could have contacted her friend.

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ các lý thuyết về câu điều kiện loại 3. Hy vọng sau bài viết này, tất cả mọi người đều đã hiểu và áp dụng được câu điều kiện loại 3 vào trong bài tập thực thành thực tế một cách chính xác nhất. Và đừng quên truy cập hocanhvan.net để biết thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh thú vị khác bạn nhé!

Đánh giá bài viết

Ly Hien CTV

Learn More →

Trả lời