By the time là cụm từ quan trọng thường được sử dụng trong tiếng Anh với nhiều công thức phức tạp cần được ghi nhớ. By the time thì gì? By the time đi với gì? By the time có cấu trúc như thế nào? Cùng giải đáp các câu hỏi trên qua bài viết dưới đây.
1. By the time là gì ?
By the time là cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. By the time có nghĩa là “vào lúc mà” hay “vào thời điểm mà” hoặc cùng có thể hiểu với ý nghĩa “trước lúc mà/trước khi mà”.
By the time được sử dụng như một trạng từ chỉ thời gian bổ sung cho mệnh đề chính trong câu.
By the time nhấn mạnh sự xảy ra trước sau của 2 hành động trong quá khứ hoặc tương lai trong câu: “vào lúc mà” hành động này xảy ra thì hành động kia đã xảy ra trước lúc đó rồi.
Ví dụ:
By the time you come home, I will have finished preparing dinner.
(Khi bạn về nhà, tôi sẽ chuẩn bị xong bữa tối.)
By the time we get there, the sun will have already set.
(Khi chúng tôi đến đó thì mặt trời đã lặn rồi.)
2. 2 cách dùng của by the time trong tiếng Anh
2.1. By the time với thì hiện tại đơn
Cấu trúc này dự đoán về trình tự xảy ra giữa 2 sự việc trong câu và về hành động đã hoàn thành tại một thời điểm trong hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc chung:
By the time + S1 + V1 (thì hiện tại đơn), S2 + V2 (thì tương lai đơn/ tương lai hoàn thành)
- Đối với tobe
Cấu trúc:
By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will + V2 (nguyên thể không to)
By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will have + V2 (ed/PII)
Ví dụ:
By the time I am back from my vacation, my friend will have completed his project.
(Khi tôi trở về sau kỳ nghỉ, bạn tôi sẽ hoàn thành dự án của mình.)
- Đối với động từ thường
Cấu trúc:
By the time + S1 + V1(s/es), S2 + will + V2 (nguyên thể không to)
By the time + S1 + V1 (s/es), S2 + will have + V2 (ed/PII)
Ví dụ:
By the time you finish cooking, I will have set the table.
(Khi bạn nấu xong, tôi sẽ dọn bàn ăn.)
2.2. By the time với thì quá khứ đơn
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có một hành động đã xảy ra trước hành động đó rồi.
- Đối với tobe
Cấu trúc:
By the time + S1 + was/were +…., S2 + had + Ved/p2
Ví dụ:
By the time I was ready to leave, my friend had already finished packing for the trip.
(Lúc tôi chuẩn bị lên đường thì bạn tôi đã chuẩn bị xong đồ đạc cho chuyến đi.)
- Đối với động từ thường
Cấu trúc:
By the time + S1 + Ved, S2 + had + Ved/p2
Ví dụ:
By the time she arrived at the party, everyone had already eaten the cake.
(Khi cô đến bữa tiệc thì mọi người đã ăn xong chiếc bánh rồi.)
3. Cấu trúc mở rộng của by the time
Ngoài những cấu trúc như trên thì by the time còn có các cấu trúc mở rộng khác về tính chất và nghĩa như sau:
- At the time
“At the time” có nghĩa vào thời điểm đó/tại thời điểm đó. Hành động trong 2 vế câu chứ at the time xảy ra đồng thời với nhau.
Ví dụ:
At the time of the accident, the traffic was heavy, and visibility was low due to heavy rain.
(Thời điểm xảy ra tai nạn, giao thông đông đúc, tầm nhìn bị hạn chế do trời mưa lớn.)
- By + time
Cụm từ này có ý nghĩa “cho đến khi mà”, dùng để nhấn mạnh một hành động sẽ xảy ra muộn nhất vào lúc mà/khi mà.
Ví dụ:
By 9 o’clock, I will have completed all my morning tasks.
(Đến 9 giờ, tôi sẽ hoàn thành xong mọi công việc buổi sáng.)
- From time to time
Đây là một cụm liên từ chỉ tần suất, có nghĩa là “thỉnh thoảng/hiếm khi”.
Ví dụ:
From time to time, I like to take a break from work and go for a walk to clear my mind.
(Thỉnh thoảng, tôi thích nghỉ làm và đi dạo để giải tỏa đầu óc.)
4. Bài tập cấu trúc by the time
4.1. Bài tập
Bài 1: Chia dạng đúng cho động từ trong ngoặc
- It (rain) ____ for 1 week by the time the storm came last day.
- The sun _____ (already, set) by the time my mother get home every day.
- By the time Nicky intends to get to the airport, the plane (take) ____ off.
- Her friend (explain) ____ everything clearly by the time they started their work.
- Viet Hoang (finish) ____ breakfast by the time he left the house.
Bài 2: Điền When hoặc Until hoặc By the time thích hợp vào chỗ trống
- Make sure the kids are in bed ____ 9:00 PM.
- She wouldn’t believe it was alive _____ She saw it move.
- _____ he is out, the bus is gone.
- _____ the semester ends, Anna will have completed all her assignments.
- 5.Let me know at once _____ you will start
Bài 3: Điền dạng đúng của động từ trong những câu sau.
- By the time she graduated from college, she (be) _____22 years old
- By the time Hoa (leave) _____the company, she will go to the market to buy food.
- Nothing _____ (change) by the time she turned 22 or 32.
- By the time GDragon _____ (become) a famous singer, he will have practiced hard.
- By the time Thao ate breakfast, she (out)_____.
4.2. Đáp án
Bài 1:
- had rained
- has already set
- will have taken
- had explained
- had finished
Bài 2:
- By
- Until
- By the time
- By the time
- When
Bài 3
- had been
- Leaves
- Had changed
- Becomes
- was out
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ các kiến thức về by the time cũng như các bài tập áp dụng dành cho cấu trúc này. Truy cập ngay hocanhvan.net để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác bạn nhé!