Muốn phát âm giống như người bản xứ, bạn phải hiểu rõ và phát âm theo chuẩn của bảng phiên âm quốc tế IPA. Vậy bảng phiên âm quốc tế IPA là gì, và nó phát âm như thế nào, cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Bảng phiên âm quốc tế IPA là gì?
Bảng phiên âm quốc tế (International Phonetic Alphabet, viết tắt là IPA) là một hệ thống phiên âm được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để biểu diễn và mô tả âm thanh của ngôn ngữ trong ngôn ngữ học và ngữ âm học. IPA sử dụng các biểu tượng, ký hiệu và ký tự đặc biệt để biểu thị các âm thanh tiếng nói một cách chính xác.
Bảng phiên âm Quốc tế IPA có tổng cộng 44 âm, với 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Ý nghĩa của các ký hiệu trong bảng như sau:
- Vowels: nguyên âm
- Consonants: phụ âm
- Monophthongs: nguyên âm ngắn
- Diphthongs: nguyên âm dài
2. Cách phát âm theo chuẩn theo bảng phiên âm quốc tế IPA
2.1. Cách phát âm nguyên âm
2.1.1. Cách phát âm nguyên âm ngắn
Nguyên âm ngắn | Cách phát âm |
/ɪ/ | Đây là một âm ngắn. Giống âm i của tiếng Việt nhưng ngắn hơn, lúc phát âm bật nhanh.
Khẩu hình miệng khi phát âm: Môi mở sang cả hai bên, hạ thấp lưỡi xuống. Ex: bit /bɪt/, kid /kɪd/ |
/i:/ | Đây là âm dài. Để phát âm nó, hãy mở miệng rộng hơn so với /ɪ/ và kéo lưỡi lên phía trước hơn.
Khẩu hình miệng: Môi mở rộng sang cả hai bên như đang mỉm cười, nâng cao lưỡi lên. Ex: see /si:/, sheep /ʃiːp/ |
/e/: | Phát âm giống chữ e trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn. Khẩu hình miệng: Môi mở ra hai bên rộng hơn khi và hạ thấp lưỡi hơn so với âm /ɪ/.Ex: red /red/, bed /bed/ |
/ə/ | Đây là âm ngắn. Phát âm giống âm ơ của tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn.
Khẩu hình miệng: Môi có phần hơi mở rộng và thả lỏng lưỡi. Ex: sofa ˈsəʊ.fə/, banana /bəˈnæ.nə/ |
/ɜ:/ | Đây là âm dài. Phát âm kéo dài hơn âm /ə/, cong lưỡi lên.
Khẩu hình miệng: Môi có phần hơi mở rộng, cong lưỡi lên, lưỡi chạm với vòm miệng lúc kết thúc âm. Ex:bird /bɜːrd/, learn /lɜːrn/ |
/ʊ/ | Gần giống âm ư của tiếng Việt. Phát âm không sử dụng môi mà đẩy hơi ngắn từ trong cổ họng ra.
Khẩu hình miệng: Làm tròn môi, hạ thấp lưỡi xuống. Ex: book bʊk/, put /pʊt/ |
/u:/ | Đây là âm u dài. Phát âm kéo dài âm u ngắn, âm phát ra từ trong khoang miệng.
Khẩu hình miệng: Môi tròn và nâng cao lưỡi lên Ex: food /fuːd/, moon /mu:n/ |
/ɒ/ | Đây là âm o ngắn.
Giống âm o trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn. Khẩu hình miệng: Môi hơi tròn, hạ thấp lưỡi. Ex: |
/ɔ:/ | Tương tự âm o nhưng khi phát âm phải cong lưỡi lên.
Khẩu hình miệng: Tròn môi, cong lưỡi lên chạm vào vòm miệng lúc kết thúc âm. Ex: hot /hɒt/, not /nɒt/ |
/ʌ/ | Âm ngày gần giống với sự pha trộn giữa 2 âm ă và âm ơ trong tiếng Việt. Phát âm bật hơn.
Khẩu hình miệng: thu hẹp miệng lại, hơi nâng lên lưỡi cao. Ex: cup /kʌp/, fun /fʌn/ |
/ɑ:/ | Đây là âm dài. Phát âm giống âm a nhưng kéo dài ra.
Khẩu hình miệng: mở rộng môi, hạ thấp lưỡi. Ex: |
/æ/ | Âm a bẹt, giống sự pha trộn giữa 2 âm a và e.
Khẩu hình miệng: mở rộng miệng, hạ thấp môi dưới xuống, hạ lưỡi rất thấp. Ex: car /kɑːr/, father /ˈfɑːðər/ |
2.1.2. Cách phát âm nguyên âm dài
Nguyên âm dài | Cách phát âm |
/ɪə/ | Phát âm như chuyển từ âm /ʊ/ dần tới âm /ə/.
Khẩu hình miệng: mở rộng môi dần nhưng không mở rộng quá, đẩy lưỡi dần ra phía trước Ex: ear /ɪər/, hear /hɪər/ |
/eə/ | Phát âm từ âm /e/ rồi chuyển sang âm /ə/.
Khẩu hình miệng: hơi thu hẹp môi, thụt dần lưỡi về phía sau, âm dài hơi. Ex: pair /peər/, bear /beər/ |
/eɪ/ | Phát âm từ âm /e/ rồi chuyển sang âm /ɪ/.
Khẩu hình miệng: Môi dẹt từ từ sang hai bên. Hướng lưỡi dần lên trên. Ex: day /deɪ/, cake /keɪk/ |
/ɔɪ/ | Phát âm từ âm /ɔ/ rồi chuyển sang âm /ɪ/.
Khẩu hình miệng: Môi dẹt từ từ sang hai bên. Nâng lưỡi lên và đẩy dần ra phía trước, âm dài hơi. Ex: boy /bɔɪ/, join /dʒɔɪn/ |
/aɪ/ | Phát âm từ âm /a/ rồi chuyển sang âm /ɪ/.
Khẩu hình miệng: Môi dẹt từ từ sang hai bên. Nâng lưỡi lên và hơi đẩy về phía trước, âm dài hơi. Ex: time /taɪm/, fly /flaɪ/ |
/əʊ/ | Phát âm từ âm /ə/ rồi chuyển sang âm /ʊ/.
Khẩu hình miệng: Môi từ dạng hơi mở tới hơi tròn. Lùi dần lưỡi về phía sau. Ex: go ɡəʊ/, home /həʊm/ |
/aʊ/ | Phát âm từ âm /a/ rồi chuyển sang âm /ʊ/.
Khẩu hình miệng: Môi tròn từ từ. Hơi thụt lưỡi về phía sau, âm dài hơi. Ex: house /haʊs/, cloud /klaʊd/ |
/ʊə/ | Phát âm từ âm /ʊ/ rồi chuyển sang âm /ə/. Đọc giống uo
Khẩu hình miệng: Lúc bắt đầu, mở tròn môi, hơi bè, hướng ra phía ngoài, mặt lưỡi đưa vào bên trong khoang miệng và hướng lên trên.Ngay sau đó, miệng sẽ hơi mở ra, lùi lưỡi về giữa khoang miệng. Ex: tour /tʊər/, pure /pjʊər/ |
2.2. Cách phát âm phụ âm
Phụ âm | Cách phát âm |
/p/ | Giống âm p của tiếng Việt.
Ex: pen /pɛn/, picture /ˈpɪk.tʃər/ |
/b/ | Giống âm b của tiếng Việt.
Ex: book bʊk/, big /bɪɡ/ |
/t/ | Giống âm t của tiếng Việt nhưng có bật hơi.
Ex: table /ˈteɪ.bəl/, time /taɪm/ |
/d/ | Giống âm d của tiếng Việt nhưng có bật hơi.
Ex: dog /dɔɡ/, day /deɪ/ |
/t∫/ | Giống âm ch của tiếng Việt.
Ex: teacher /ˈtiː.tʃər/, church /tʃɜrtʃ/ |
/dʒ/ | Phát âm như âm /t∫/ nhưng cần rung thanh quản.
Ex: job /dʒɑb/, judge /dʒʌdʒ/ |
/k/ | Giống âm k của tiếng Việt.
Ex: cat /kæt/, key /ki/ |
/g/ | Giống âm g của tiếng Việt.
Ex: go /ɡoʊ/, game /ɡeɪm/ |
/f/ | Giống âm ph của tiếng Việt.
Ex: fish /fɪʃ/, flower /ˈflaʊ.ər/ |
/v/ | Giống âm v của tiếng Việt.
Ex: voice /vɔɪs/, very /ˈvɛri/ |
/ð/ | Khẩu hình miệng: đặt đầu lưỡi ở vị trí giữa hai hàm răng, cho luồng khí thoát ra ở giữa lưỡi và 2 hàm răng, làm thanh quản rung.
Ex: this /ðɪs/, father /ˈfɑː.ðər/ |
/θ/ | Khẩu hình miệng: đặt đầu lưỡi ở vị trí giữa hai hàm răng, cho luồng khí thoát ra giữa lưỡi và 2 hàm răng nhưng để thanh quản không rung.
Ex: think /θɪŋk/, thumb /θʌm/ |
/s/ | Giống âm s của tiếng Việt.
Ex: snake /sneɪk/, sun /sʌn/ |
/z/ | Khẩu hình miệng: lưỡi đặt nhẹ lên phía trên của hàm trên, ngạc mềm nâng lên, luồng khí thoát từ vị trí giữa mặt lưỡi và lợi nhưng lại làm rung thanh quản.
Ex: zebra /ˈziː.brə/, Zero /ˈziː.roʊ/ |
/∫/ | Khẩu hình miệng: chu môi ra, hướng về phía trước và để môi tròn. Mặt lưỡi chạm vào lợi hàm trên và nâng phần trước của lưỡi lên.
Ex: shoe /ʃuː/, sheep /ʃiːp/ |
/ʒ/ | Khẩu hình miệng: chu môi ra, hướng về phía trước và tròn môi. Để mặt lưỡi chạm được vào lợi hàm trên và nâng phần trước của lưỡi lên và làm rung thanh quản.
Ex: measure /ˈmɛʒ.ər/, leisure /ˈliː.ʒər/ |
/m/ | Giống âm m của tiếng Việt.
Ex: man /men/, mother /ˈmʌðər/ |
/n/ | Giống âm n của tiếng Việt nhưng cần hé môi, đầu lưỡi chạm vào lợi hàm trên, chặn để cho khí thoát ra từ mũi. |
/ŋ/ | Khẩu hình miệng: khi phát âm cần chặn khí ở vị trí lưỡi, hé môi, khí thoát ra từ mũi, thanh quản rung và phần phía sau lưỡi nâng lên, chạm ngạc mềm
Ex: sing /sɪŋ/, long /lɔŋ/ |
/h/ | Giống âm h của tiếng Việt.
Ex: house /haʊs/, hat /hæt/ |
/l/ | Khẩu hình miệng: Lưỡi cong lên từ từ, chạm vào răng hàm trên, thanh quản rung và môi mở rộng ra hoàn toàn, đầu lưỡi cong dần lên và đặt ở môi hàm trên.
Ex: love /lʌv/, little /ˈlɪtəl/ |
/r/ | Khẩu hình miệng: Khi phát âm, cần cong lưỡi vào trong, môi tròn, và hơi chu về phía trước, lúc luồng khí thoát ra thì thả lỏng lưỡi, môi tròn và mở rộng
Ex: red /rɛd/, rain /reɪn/ |
/w/ | Khẩu hình miệng: Môi tròn và chu ra phía trước, thả lỏng lưỡi. Khi luồng khí thoát ra thì môi mở rộng, vẫn thả lỏng lưỡi
Ex: water /ˈwɔtər/, wait /waɪt/ |
/j/ | Khẩu hình miệng: Khi phát âm, nâng phần phía trước lưỡi lên gần với ngạc cứng, đẩy khí thoát ra ở vị trí giữa phần trước của lưỡi với ngạc cứng nhưng không có tạo tiếng ma sát của luồng khí, làm dây thanh quản rung ở cổ họng. Môi hơi mở. Khi luồng khí thoát ra thì môi mở rộng và phần giữa của lưỡi hơi nâng lên rồi thả lỏng.
Ex: yellow /ˈjɛloʊ/, yes /jɛs/ |
2.3. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA pdf
Tải bảng phiên âm IPA pdf TẠI ĐÂY
3. Học bảng phiên âm IPA online qua các app tiếng Anh
Các app học tiếng Anh hiện nay rất phổ biến giúp bạn có thể học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Cùng điểm qua các app học tiếng Anh nổi bật giúp bạn phát âm theo chuẩn IPA.
3.1. Eng Breaking
Eng Breaking là app học tiếng Anh online giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh và khả năng phát âm tiếng Anh theo bảng phiên âm quốc tế IPA một cách chuẩn chỉnh nhất. Cùng khám phá các tính năng nổi bật của Eng Breaking qua 3 phần Play, Learn và Social+.
Play: Đây là tính năng giúp người học tiếng Anh vừa ôn tập các bài học của mình vừa có thể thư giãn với những trò chơi thú vị. Phần Play chia thành các mục Vocab, Listening và Speaking giúp bạn vừa ghi nhớ từ vựng vừa phát âm nó giống như người bản xứ.
Learn: Tính năng này chia làm 2 mục chính là Ulti Pronun và Eng Breaking. Với Ulti Pronun, bạn sẽ được học phát âm chi tiết theo bảng phiên âm quốc tế IPA. Còn Eng Breaking sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng phản xạ tiếng Anh với 3 kỹ năng Nghe ngấm, Nói đuổi và Phản xạ đa chiều.
Social+: Đây là nơi tạo cơ hội cho người học giao lưu kết nối với bạn bè và người dùng trong cộng đồng Eng Breaking ở nhiều quốc gia khác nhau. Bạn có thể lập những nhóm chat để trò chuyện bằng tiếng Anh, hoặc cũng có thể tham gia các sàn đấu so tài tiếng Anh để nâng cao động lực học tập tại đây.
3.2. Elsa
Elsa là một app học tiếng Anh nổi tiếng hiện nay được nhiều người biết đến thông qua việc sử dụng AI để nhận diện giọng nói. Với tính năng này, Elsa sẽ chủ động phát hiện các lỗi sai trong phát âm của bạn và sửa lại sao cho đúng theo chuẩn của bảng phiên âm quốc tế IPA.
3.3. Cake
Đây là ứng dụng học tiếng Anh không tốn phí. Người dùng được cung cấp các video bằng tiếng Anh và nhại lại sao cho giống với cách mà người bản xứ. Với việc học như thế này, bạn có thể học thêm nhiều từ vựng và áp dụng nó vào các tình huống giống như người nước ngoài.
Tổng kết
Trên đây là một số giới thiệu về bảng phiên âm quốc tế IPA. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ biết cách giúp bạn nói tiếng Anh như người bản xứ. Truy cập ngay hocanhvan.net để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.