Từ vựng luôn là một trong số những nỗi sợ của người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Từ vựng bao gồm rất nhiều loại từ như: tính từ trong tiếng Anh, danh từ trong tiếng Anh, động từ, trạng từ,…“Bí từ vựng” khiến cho người học cảm thấy bất lực trong giao tiếp khi không thể diễn đạt được ý mà mình muốn nói. Nhưng nếu biết vận dụng từ một cách thông minh, các bạn hoàn toàn vẫn có thể trình bày suy nghĩ của mình chỉ bằng cách sử dụng những từ vựng đơn giản và thông dụng.
Trong bài viết này Học Anh Văn sẽ giới thiệu 20 tính từ trong tiếng Anh phổ biến và thông dụng nhất cho người mới bắt đầu. Các từ bao gồm từ vựng, phiên âm, nghĩa tiếng việt và ví dụ nhé.
20 tính từ trong tiếng Anh thông dụng nhất
1. Big /bɪɡ/ : To, lớn
Ex: It is a big apple tree –> Nó là một cây táo lớn
2. Small /bɪɡ/ : Nhỏ, bé
Ex: This is a small dog –> Đây là một con chó nhỏ

3. Good /ɡʊd/ : Tốt
Ex: He is a good boy –> cậu ấy là một đứa bé ngoan
4. Bad /bæd/ : Xấu
Ex: Bad weather –> Thời tiết xấu
5. Hard /hɑːrd/ : Khó/ chăm chỉ/ cứng
Ex: He studies very hard –> Anh ấy học hành rất chăm chỉ
6. Difficult /ˈdɪf.ə.kəlt/ : Khó
Ex: This question is difficult to understand –> Câu hỏi này thật khó hiểu
7. Easy /ˈiː.zi/ : Dễ
Ex: This exercise is very easy –> Bài tập này rất dễ
8. Noisy /ˈnɔɪ.zi/ : Ồn ào
Ex: They are so noisy –> Họ ồn ào quá
9. Quiet /ˈnɔɪ.zi/ : Yên tĩnh/ yên lặng
Ex: Please be quiet! –> Làm ơn giữ yên lặng
10. Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ : đẹp
Ex: She has a beautiful dress –> Cô ấy có một chiếc váy đẹp
11. Pretty /ˈprɪt̬.i/ : xinh đẹp
Ex: My sister is a pretty girl –> Em gái tôi là một cô gái xinh đẹp
12. Ugly /ˈʌɡ.li/ : Xấu xí
Ex: He’s a really ugly dog –> Nó thực sự là một con chó xấu xí
13. Happy /ˈhæp.i/ : Vui vẻ, hạnh phúc
Ex: She looks so happy–> Cô ấy nhìn rất hạnh phúc
14. Sad /sæd/ : Buồn
Ex: That is such a sad film –> Đó thật là một bộ phim buồn

15. Funny /ˈfʌn.i/ : Hài hước
Ex: The crown is funny –> Chú hề thật hài hước
16. New /nuː/ : Mới
Ex: I have bought a new bike –> Tôi vừa mua một chiếc xe đạp mới
17. Old /oʊld/ : Cũ/ Già
Ex: An old man –> Một người đàn ông già/ lớn tuổi
18. Young /jʌŋ/: Trẻ
Ex: She is 30 years old but she looks so young–> Cô ấy đã 30 tuổi nhưng nhìn rất trẻ.
19. Short /∫ɔ:t/: Ngắn/ thấp
Ex: A short distance between the two houses –> Khoảng cách ngắn giữa hai ngôi nhà
20. Thin /θin/ : Mảnh khảnh/ Gầy/ Mỏng
Ex: My sister is short and thin –> Em gái tôi vừa thấp vừa gầy
21. Long /lɑːŋ/ : Dài
Ex: My mom has long hair –> Mẹ tôi có mái tóc dài
22. Fast /fɑ:st/ : Nhanh
Ex: Ferrari is a fast car –> Dòng xe Ferrari chạy rất nhanh
23. Slow /sləʊ/ : Chậm
Ex: The turtle run very slow–> Con rùa chạy rất chậm
24. Cold /kəʊld/: Lạnh
Ex: It is usally cold when snow falling –> Trời thường rất lạnh khi tuyết rơi
25. Hot /hɒt/ : Nóng
Ex: The weather is hot in summer –> Thời tiết thì nóng vào mùa hè
26. Cheap /t∫i:p/ : Rẻ
Ex: This pen is very cheap –> Cái bút này rất rẻ
27. Expensive /ik’spensiv/ : Đắt
Ex: His Chanel coat is extremely expensive –> Cái áo khoác hiệu Chanel của anh ấy rất đắt

28. Smart /smɑ:t/ : Thông minh, lanh lợi
Ex: Smith brothers are very smart –> Anh em nhà Smith rất thông minh
29. Intelligent /in’telidʒənt/ : Thông minh, tài giỏi
Ex: Halley is the most intelligent kid in this class –> Halley là đứa trẻ thông minh nhất trong lớp này
30. Stupid /’stju:pid/: Ngu ngốc
Ex: Stupid idea –> Ý tưởng ngu ngốc.
Trên đây là 30 tính từ trong tiếng Anh cơ bản mà chúng tôi muốn giới thiệu tới các bạn đang học tiếng Anh ở những level đầu. Ngoài ra, trong văn nói của tiếng Anh, các bạn không nhất thiết phải dùng những từ vựng quá phức tạp (big words) để diễn đạt ý của mình. Các bạn chỉ cần sử dụng những từ vựng cơ bản, biến tấu một chút là có thể thay thế những từ “nghĩ mãi không ra”, khiến việc giao tiếp trở lên đơn giản hơn.
Ví dụ:
Trong trường hợp bạn phải chọn cho mình một câu trả lời mà bạn vẫn đang phân vân, chưa xác định được lại không biết phải diễn tả từ “phân vân” (confused) ra sao, bạn hoàn toàn diễn đạt cách khác với các từ vựng cơ bản thay thế như:
I am confused about the answer có thể thay bằng: It is a hard choice for me right now
Hoặc trong một số trường hợp tương tự khác:
This job is challenging có thể thay bằng This job is possible but hard
This question is complicated có thể thay bằng This question is not clear to me.
Như vậy, chỉ bằng các tính từ trong tiếng Anh chúng ta đã đề cập tới bên trên, rõ ràng các bạn vẫn có thể xây dựng cho mình những câu hội thoại khác mang ý nghĩa tương tự mà không cần sử dụng tới bất cứ “Big word” nào. Các bạn hãy thử luyện tập xem nhé, chúng tôi tin rằng, mẹo này sẽ giúp các bạn cảm thấy dễ dàng hơn trong việc phản xạ nói rất nhiều đó.
Xem thêm: